Bản dịch của từ Setup trong tiếng Việt
Setup
Setup (Noun)
(hoạt động) quá trình sắp xếp nguồn lực để thực hiện một hoạt động cụ thể, như một hoạt động của một sản phẩm cụ thể.
(operations) the process of arranging resources for performing a specific operation, as a run of a particular product.
The setup of the charity event required many volunteers.
Sự thiết lập sự kiện từ thiện đòi hỏi nhiều tình nguyện viên.
The setup for the community meeting involved setting up chairs.
Sự thiết lập cho cuộc họp cộng đồng liên quan đến việc sắp xếp ghế.
The setup of the event was elegant and well-coordinated.
Sự sắp xếp của sự kiện rất lịch lãm và được tổ chức tốt.
The classroom setup included desks arranged in a U-shape.
Bố trí lớp học bao gồm bàn học được sắp xếp theo hình chữ U.
The setup of the party caused a traffic jam.
Sự setup của buổi tiệc gây ra tắc đường.
The setup of the event took hours to complete.
Việc setup của sự kiện mất vài giờ để hoàn thành.
Setup (Verb)
Lỗi chính tả của thiết lập.
Misspelling of set up.
She helps setup the event decorations.
Cô ấy giúp thiết lập trang trí sự kiện.
They plan to setup a community fundraiser.
Họ dự định thiết lập một chương trình gây quỹ cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp