Bản dịch của từ Seven-eleven- trong tiếng Việt

Seven-eleven-

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seven-eleven- (Noun)

sˈɛvənvˌɛlnɨn-
sˈɛvənvˌɛlnɨn-
01

Một cửa hàng tiện lợi mở cửa bảy ngày một tuần, thường là 24 giờ một ngày.

A convenience store that is open seven days a week usually 24 hours a day.

Ví dụ

I bought snacks at Seven-Eleven last night for the party.

Tôi đã mua đồ ăn vặt tại Seven-Eleven tối qua cho bữa tiệc.

Seven-Eleven does not close on holidays, unlike other stores.

Seven-Eleven không đóng cửa vào ngày lễ, khác với các cửa hàng khác.

Is Seven-Eleven open 24 hours on weekends?

Seven-Eleven có mở cửa 24 giờ vào cuối tuần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seven-eleven-/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seven-eleven-

Không có idiom phù hợp