Bản dịch của từ Seventy trong tiếng Việt

Seventy

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seventy(Noun)

sˈɛvənti
ˈsɛvənti
01

Một lượng bằng bảy lần mười

A quantity equal to seven times ten

Ví dụ
02

Số 70; bảy mươi

The number 70

Ví dụ

Seventy(Adjective)

sˈɛvənti
ˈsɛvənti
01

Thuộc về số bảy mươi

Relating to the number seventy

Ví dụ
02

Bảy mươi; ở tuổi bảy mươi

Being seventy in number or age

Ví dụ