Bản dịch của từ Seventies trong tiếng Việt
Seventies
Noun [U/C]
Seventies (Noun)
01
Giai đoạn từ 1970 đến 1979.
The period of years from 1970 to 1979.
Ví dụ
Many social movements began in the seventies, like women's rights.
Nhiều phong trào xã hội bắt đầu trong những năm bảy mươi, như quyền phụ nữ.
The seventies did not see significant progress in racial equality.
Những năm bảy mươi không chứng kiến sự tiến bộ đáng kể về bình đẳng chủng tộc.
What major events defined the social landscape in the seventies?
Những sự kiện lớn nào đã định hình bối cảnh xã hội trong những năm bảy mươi?
Dạng danh từ của Seventies (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Seventy | Seventies |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] On the other hand, people nowadays are still fit to continue working well into their sixties or even [...]Trích: Giải đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 21/9/2017
[...] Over the subsequent five-year period spent at sea, these salmon undergo significant growth, attaining adult sizes ranging between and six centimetres [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Idiom with Seventies
Không có idiom phù hợp