Bản dịch của từ Sex education trong tiếng Việt

Sex education

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sex education (Noun)

sˈɛks ˌɛdʒəkˈeɪʃən
sˈɛks ˌɛdʒəkˈeɪʃən
01

Một chương trình nhằm cung cấp cho sinh viên kiến thức về sức khỏe tình dục và các mối quan hệ.

A program aimed at providing students with knowledge about sexual health and relationships.

Ví dụ

Sex education is essential for teenagers in today's society.

Giáo dục giới tính là cần thiết cho thanh thiếu niên trong xã hội hôm nay.

Many schools do not offer sex education classes.

Nhiều trường học không cung cấp các lớp giáo dục giới tính.

Is sex education taught in high schools across the country?

Giáo dục giới tính có được dạy ở các trường trung học trên toàn quốc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sex education/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sex education

Không có idiom phù hợp