Bản dịch của từ Sex symbol trong tiếng Việt

Sex symbol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sex symbol (Noun)

sˈɛks sˈɪmbəl
sˈɛks sˈɪmbəl
01

Một người có sức hấp dẫn tình dục hoặc được người khác ngưỡng mộ vì sự hấp dẫn giới tính của họ.

A person who is sexually attractive or who is admired by others for their sex appeal.

Ví dụ

Many people consider Brad Pitt a sex symbol.

Nhiều người coi Brad Pitt là biểu tượng tình dục.

Actresses often become sex symbols due to their beauty.

Nữ diễn viên thường trở thành biểu tượng tình dục vì vẻ đẹp của họ.

Being a sex symbol can bring both fame and pressure.

Trở thành biểu tượng tình dục có thể mang lại cả danh tiếng và áp lực.

She became a popular sex symbol after starring in the movie.

Cô ấy trở thành biểu tượng tình dục phổ biến sau khi tham gia diễn xuất trong bộ phim.

The singer's image as a sex symbol attracted a large following.

Hình ảnh của ca sĩ như một biểu tượng tình dục thu hút một lượng lớn người hâm mộ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sex symbol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sex symbol

Không có idiom phù hợp