Bản dịch của từ Sexier trong tiếng Việt
Sexier

Sexier (Adjective)
Hấp dẫn hoặc thú vị hơn về mặt tình dục.
More sexually attractive or interesting.
She wore a dress that made her look sexier at the party.
Cô ấy đã mặc một chiếc váy khiến cô trông quyến rũ hơn tại bữa tiệc.
He doesn't believe that being sexier is necessary for success.
Anh ấy không tin rằng việc trở nên quyến rũ hơn là cần thiết cho thành công.
Do you think social media makes people feel sexier than they are?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội khiến mọi người cảm thấy quyến rũ hơn không?
Dạng tính từ của Sexier (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sexy Gợi cảm | Sexier Quyến rũ hơn | Sexiest Gợi cảm nhất |
Họ từ
Từ "sexier" là dạng so sánh hơn của tính từ "sexy", có nghĩa là hấp dẫn hoặc thu hút về mặt tình dục. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "sexier" để chỉ sự gia tăng mức độ hấp dẫn. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh xã hội, việc sử dụng "sexier" có thể bị coi là không phù hợp hoặc gây tranh cãi ở những nền văn hóa khác nhau.
Từ "sexier" xuất phát từ tính từ "sexy", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sexualis", từ "sexus" nghĩa là "giới tính". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp thành "sexy" vào thế kỷ 20, với nghĩa chỉ sự hấp dẫn, quyến rũ. Suffix "-ier" trong tiếng Anh biểu thị sự so sánh, tạo ra từ "sexier" để chỉ một trạng thái hoặc phẩm chất quyến rũ hơn. Từ này phản ánh quan niệm hiện đại về sự hấp dẫn về mặt thể chất và tình dục.
Từ "sexier" là dạng so sánh hơn của tính từ "sexy", thường được dùng để miêu tả sự hấp dẫn về giới tính. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có độ phổ biến thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc với những chủ đề liên quan đến văn hóa phổ thông hoặc quảng cáo sản phẩm. Trong các ngữ cảnh khác, "sexier" thường được sử dụng khi thảo luận về thời trang, truyền thông hoặc nhận thức xã hội đối với sự hấp dẫn ngoại hình.