Bản dịch của từ Sextile trong tiếng Việt
Sextile

Sextile (Noun)
In astrology, a sextile indicates potential for social harmony and cooperation.
Trong chiêm tinh học, sextile chỉ ra tiềm năng cho sự hòa hợp xã hội.
The sextile aspect was not present during the community meeting last week.
Khía cạnh sextile không có trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Does the sextile influence relationships in social settings like parties?
Liệu sextile có ảnh hưởng đến mối quan hệ trong các bối cảnh xã hội như tiệc không?
Từ "sextile" được sử dụng trong thiên văn học và chiêm tinh học để chỉ một khía cạnh hình học giữa hai thiên thể khi chúng nằm cách nhau 60 độ trên vòng tròn của bầu trời. Trong chiêm tinh, sextile thường được coi là một khía cạnh tích cực, biểu thị sự hỗ trợ và cơ hội. Tuy không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong nghĩa sử dụng, phiên âm có thể khác nhau một chút; trong Anh Anh, cách phát âm có thể nặng hơn ở âm "x" so với Anh Mỹ.
Từ "sextile" xuất phát từ tiếng Latinh "sextilis", có nghĩa là "sáu". Trong bối cảnh thiên văn và chiêm tinh học, sextile chỉ đến khoảng cách 60 độ giữa hai hành tinh, tương ứng với số thứ tự sáu trong chu kỳ 360 độ. Việc sử dụng "sextile" trong chiêm tinh học thể hiện sự hòa hợp và hỗ trợ giữa các hành tinh, một ý nghĩa phù hợp với nguồn gốc của nó, nhấn mạnh sự kết nối tích cực trong các mối quan hệ thiên văn.
Từ "sextile" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS như nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến thiên văn học và chiêm tinh. Trong ngữ cảnh phổ quát, "sextile" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về các yếu tố và cấu trúc của hệ thống sao cũng như trong các nghiên cứu về ảnh hưởng của các hành tinh đến con người. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu giới hạn ở các ngữ cảnh học thuật và chuyên sâu liên quan đến chiêm tinh học.