Bản dịch của từ Sextile trong tiếng Việt

Sextile

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sextile (Noun)

sˈɛkstˌaɪl
sˈɛkstˌaɪl
01

Một góc 60° (một phần sáu vòng tròn)

An aspect of 60° one sixth of a circle.

Ví dụ

In astrology, a sextile indicates potential for social harmony and cooperation.

Trong chiêm tinh học, sextile chỉ ra tiềm năng cho sự hòa hợp xã hội.

The sextile aspect was not present during the community meeting last week.

Khía cạnh sextile không có trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Does the sextile influence relationships in social settings like parties?

Liệu sextile có ảnh hưởng đến mối quan hệ trong các bối cảnh xã hội như tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sextile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sextile

Không có idiom phù hợp