Bản dịch của từ Sexto trong tiếng Việt
Sexto

Sexto (Adjective)
Thuộc tính chỉ định kích thước hoặc hình dạng của giấy được tạo ra bằng cách gấp tờ in gốc thành sáu trang, một trang có kích thước hoặc hình dạng này hoặc một cuốn sách bao gồm các trang như vậy.
Attributive designating a size or shape of paper produced by folding the original printing sheet to form six leaves a page of this size or shape or a book composed of such pages.
The report was printed on sexto paper for easier distribution.
Báo cáo được in trên giấy sexto để dễ phân phát.
They did not use sexto paper for the large presentation.
Họ không sử dụng giấy sexto cho bài thuyết trình lớn.
Is the book available in sexto size for community events?
Cuốn sách có sẵn kích thước sexto cho các sự kiện cộng đồng không?
The sexto paper size is commonly used for small booklets.
Kích thước giấy sexto thường được sử dụng cho các cuốn sách nhỏ.
She did not like the sexto format for her IELTS writing.
Cô ấy không thích định dạng sexto cho bài viết IELTS của mình.
Từ "sexto" trong tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là "thứ sáu" hay "số sáu" trong một chuỗi, thường được sử dụng để chỉ vị trí thứ sáu trong một dãy. Trong ngữ cảnh giáo dục, "sexto" có thể dùng để chỉ lớp học thứ sáu trong hệ thống giáo dục. Ở Mỹ, không có phiên bản tương đương cụ thể trong tiếng Anh, nhưng "sixth" được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa tương tự. Sự khác biệt lớn nằm ở ngôn ngữ và văn hóa sử dụng từ này.
Từ "sexto" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sextus", nghĩa là "thứ sáu". Nguyên thuỷ, nó dùng để chỉ vị trí thứ sáu trong một dãy, thường liên quan đến ngày trong tuần hoặc thứ tự trong danh sách. Theo thời gian, "sexto" đã phát triển để mô tả các khái niệm hoàn toàn khác nhau, chẳng hạn như "sexto" trong ngữ cảnh âm nhạc, biểu thị cho âm thanh hoặc điệu nhảy thứ sáu trong một chuỗi. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa số thứ tự và các khái niệm văn hóa liên quan.
Từ "sexto" không phải là một từ tiếng Anh tiêu chuẩn và thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tiếng Tây Ban Nha, "sexto" có nghĩa là "thứ sáu" hoặc "số sáu". Trong tiếng Anh, từ tương đương là "sixth", thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến xếp hạng hoặc thứ tự. Ví dụ, trong giáo dục, ý nghĩa này thường xuất hiện khi nói về lớp học hoặc trình độ học vấn.