Bản dịch của từ Sexual nature trong tiếng Việt
Sexual nature
Sexual nature (Phrase)
Liên quan đến các khía cạnh sinh học hoặc thể chất của các mối quan hệ tình dục và sinh sản.
Relating to the biological or physical aspects of sexual relationships and reproduction
Many cultures openly discuss sexual nature in their educational programs.
Nhiều nền văn hóa thảo luận cởi mở về bản chất tình dục trong chương trình giáo dục.
Some parents do not talk about sexual nature with their children.
Một số bậc phụ huynh không nói về bản chất tình dục với con cái.
Is sexual nature important in understanding human relationships?
Bản chất tình dục có quan trọng trong việc hiểu các mối quan hệ con người không?
Mô tả các đặc điểm hoặc phẩm chất nội tại liên quan đến ham muốn hoặc hoạt động tình dục.
Describing the intrinsic characteristics or qualities associated with sexual attraction or activity
People often discuss sexual nature in social relationship dynamics.
Mọi người thường thảo luận về bản chất tình dục trong các mối quan hệ xã hội.
Many do not understand the sexual nature of human interactions.
Nhiều người không hiểu bản chất tình dục của các tương tác con người.
What influences the sexual nature of friendships in modern society?
Điều gì ảnh hưởng đến bản chất tình dục của tình bạn trong xã hội hiện đại?
Liên quan đến các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hành vi và bản dạng tình dục.
Pertaining to the psychological factors influencing sexual behavior and identity
Many people discuss sexual nature in social psychology classes at universities.
Nhiều người thảo luận về bản chất tình dục trong các lớp tâm lý xã hội tại các trường đại học.
Sexual nature does not define a person's entire identity or character.
Bản chất tình dục không xác định toàn bộ danh tính hoặc tính cách của một người.
How does sexual nature influence relationships in modern society today?
Bản chất tình dục ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ trong xã hội hiện đại hôm nay?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp