Bản dịch của từ Sexual orientation trong tiếng Việt
Sexual orientation
Sexual orientation (Noun)
Phân loại cá nhân dựa trên sự thu hút tình dục của họ đối với người khác.
The classification of individuals based on their sexual attraction to others.
Hướng tính dục là khái niệm chỉ sự thu hút tình cảm và tình dục mà một cá nhân cảm nhận đối với người khác, thường được xác định qua ba loại chủ yếu: dị tính, đồng tính và song tính. Trong môi trường nghiên cứu, hướng tính dục không chỉ được xem xét dưới góc độ sinh học mà còn dưới góc độ xã hội và văn hóa. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các cuộc thảo luận về quyền lợi và sự chấp nhận của các nhóm LGBTQ+.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp