Bản dịch của từ Sexual orientation trong tiếng Việt
Sexual orientation

Sexual orientation (Noun)
Many students openly discuss their sexual orientation in class now.
Nhiều sinh viên công khai thảo luận về xu hướng tình dục trong lớp.
Not everyone feels comfortable sharing their sexual orientation publicly.
Không phải ai cũng cảm thấy thoải mái khi chia sẻ xu hướng tình dục công khai.
Is sexual orientation important in understanding social dynamics?
Xu hướng tình dục có quan trọng trong việc hiểu động lực xã hội không?
Phân loại cá nhân dựa trên sự thu hút tình dục của họ đối với người khác.
The classification of individuals based on their sexual attraction to others.
Many people openly discuss their sexual orientation in today's society.
Nhiều người công khai thảo luận về xu hướng tình dục của họ trong xã hội hôm nay.
Not everyone feels comfortable sharing their sexual orientation with others.
Không phải ai cũng cảm thấy thoải mái khi chia sẻ xu hướng tình dục của họ.
Is sexual orientation a topic of discussion in your community events?
Xu hướng tình dục có phải là chủ đề thảo luận trong các sự kiện cộng đồng của bạn không?
Many people openly discuss their sexual orientation in social circles today.
Nhiều người công khai thảo luận về xu hướng tình dục của họ trong các vòng xã hội hôm nay.
Not everyone feels comfortable sharing their sexual orientation at work.
Không phải ai cũng cảm thấy thoải mái khi chia sẻ xu hướng tình dục của mình ở nơi làm việc.
Is sexual orientation a topic in your social studies class?
Xu hướng tình dục có phải là chủ đề trong lớp học xã hội của bạn không?
Hướng tính dục là khái niệm chỉ sự thu hút tình cảm và tình dục mà một cá nhân cảm nhận đối với người khác, thường được xác định qua ba loại chủ yếu: dị tính, đồng tính và song tính. Trong môi trường nghiên cứu, hướng tính dục không chỉ được xem xét dưới góc độ sinh học mà còn dưới góc độ xã hội và văn hóa. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các cuộc thảo luận về quyền lợi và sự chấp nhận của các nhóm LGBTQ+.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp