Bản dịch của từ Seychelles trong tiếng Việt
Seychelles
Noun [U/C]
Seychelles (Noun)
01
Một quốc gia bao gồm quần đảo seychelles, nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp và sự đa dạng sinh học.
A country comprising the seychelles islands known for its beautiful beaches and biodiversity
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một quần đảo gồm 115 hòn đảo ở ấn độ dương, nằm ở phía đông châu phi.
An archipelago consisting of 115 islands in the indian ocean located east of africa
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Seychelles
Không có idiom phù hợp