Bản dịch của từ Sfx trong tiếng Việt

Sfx

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sfx (Noun)

skˈɛsks
skˈɛsks
01

Hậu tố.

Suffix.

Ví dụ

The suffix 'ness' creates nouns like 'happiness' and 'sadness'.

Hậu tố 'ness' tạo ra danh từ như 'hạnh phúc' và 'buồn bã'.

Many students do not understand the importance of suffixes in English.

Nhiều sinh viên không hiểu tầm quan trọng của hậu tố trong tiếng Anh.

Is the suffix 'ly' used to form adverbs in English?

Hậu tố 'ly' có được sử dụng để tạo trạng từ trong tiếng Anh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sfx/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sfx

Không có idiom phù hợp