Bản dịch của từ Shack trong tiếng Việt

Shack

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shack (Noun)

ʃˈæk
ʃˈæk
01

Một túp lều hoặc cabin được xây dựng thô sơ.

A roughly built hut or cabin.

Ví dụ

The homeless man lived in a shack near the city park.

Người vô gia cư sống trong một túp lều gần công viên thành phố.

Many people do not want to live in a shack.

Nhiều người không muốn sống trong một túp lều.

Is that shack safe for families to stay in?

Túp lều đó có an toàn cho các gia đình ở lại không?

Dạng danh từ của Shack (Noun)

SingularPlural

Shack

Shacks

Kết hợp từ của Shack (Noun)

CollocationVí dụ

Tin shack

Nhà tranh

The tin shack provided shelter for the homeless during the storm.

Căn nhà tôn cung cấp nơi trú ẩn cho người vô gia cư trong cơn bão.

Dilapidated shack

Căn nhà xuống cấp

The dilapidated shack was an eyesore in the neighborhood.

Căn nhà tàn tạc là một điều xấu xa trong khu phố.

Small shack

Căn nhà nhỏ

The small shack provided shelter for homeless families in the city.

Căn nhà nhỏ cung cấp nơi ẩn náu cho các gia đình vô gia cư trong thành phố.

Little shack

Căn nhà nhỏ

The little shack in the village is cozy and welcoming.

Căn nhà nhỏ ở làng rất ấm cúng và chào đón.

Two-room shack

Căn nhà hai phòng

The two-room shack was cozy and inviting for the family.

Căn nhà hai phòng rất ấm cúng và hấp dẫn cho gia đình.

Shack (Verb)

ʃˈæk
ʃˈæk
01

Chuyển đến hoặc sống với ai đó như người yêu.

Move in or live with someone as a lover.

Ví dụ

Many young couples shack up before marriage in modern society.

Nhiều cặp đôi trẻ sống thử trước khi kết hôn trong xã hội hiện đại.

They do not want to shack up without a serious commitment.

Họ không muốn sống thử mà không có cam kết nghiêm túc.

Did they decide to shack up during college or after graduation?

Họ có quyết định sống thử trong thời gian học đại học hay sau khi tốt nghiệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shack/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shack

Không có idiom phù hợp