Bản dịch của từ Shackled trong tiếng Việt
Shackled

Shackled (Verb)
Many workers felt shackled by unfair labor laws in 2023.
Nhiều công nhân cảm thấy bị trói buộc bởi luật lao động không công bằng năm 2023.
The new policies did not shackled citizens' rights to protest.
Các chính sách mới không trói buộc quyền biểu tình của công dân.
Were the activists shackled during the protests last month?
Các nhà hoạt động có bị trói buộc trong các cuộc biểu tình tháng trước không?
Many people feel shackled by strict social norms in their communities.
Nhiều người cảm thấy bị ràng buộc bởi các quy tắc xã hội nghiêm ngặt trong cộng đồng.
They are not shackled by outdated traditions and can express themselves freely.
Họ không bị ràng buộc bởi các truyền thống lỗi thời và có thể tự do thể hiện bản thân.
Are young people shackled by societal expectations in today's world?
Liệu thanh niên có bị ràng buộc bởi kỳ vọng xã hội trong thế giới ngày nay không?
Để ràng buộc hoặc hạn chế về mặt vật lý hoặc ẩn dụ.
To bind or confine physically or metaphorically.
Many people feel shackled by societal expectations and pressures today.
Nhiều người cảm thấy bị ràng buộc bởi kỳ vọng và áp lực xã hội.
He is not shackled by traditional views on gender roles.
Anh ấy không bị ràng buộc bởi quan điểm truyền thống về vai trò giới.
Are young adults shackled by student debt in America?
Liệu người trưởng thành trẻ có bị ràng buộc bởi nợ sinh viên ở Mỹ không?
Dạng động từ của Shackled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shackle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shackled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shackled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shackles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shackling |
Shackled (Adjective)
Bị cản trở trong sự phát triển hoặc tiến bộ.
Impeded in development or progress.
Many communities are shackled by lack of education and resources.
Nhiều cộng đồng bị cản trở bởi thiếu giáo dục và tài nguyên.
These policies do not leave people shackled in poverty.
Những chính sách này không để người dân bị cản trở trong nghèo đói.
Are young people shackled by societal expectations in their careers?
Liệu người trẻ có bị cản trở bởi kỳ vọng xã hội trong sự nghiệp không?
Bị kiềm chế hoặc hạn chế.
Under restraint or restriction.
Many people feel shackled by societal expectations in modern life.
Nhiều người cảm thấy bị ràng buộc bởi kỳ vọng xã hội trong cuộc sống hiện đại.
She is not shackled by traditional roles in her career.
Cô ấy không bị ràng buộc bởi các vai trò truyền thống trong sự nghiệp.
Are young people shackled by the pressure to conform?
Liệu giới trẻ có bị ràng buộc bởi áp lực phải tuân theo không?
Bị ràng buộc hoặc hạn chế; bị giữ trong tình trạng hạn chế hoặc bất lợi.
Bound or confined held in a state of limitation or disadvantage.
Many people feel shackled by societal expectations in their careers.
Nhiều người cảm thấy bị ràng buộc bởi kỳ vọng xã hội trong sự nghiệp.
She is not shackled by traditional gender roles in her job.
Cô ấy không bị ràng buộc bởi vai trò giới tính truyền thống trong công việc.
Are young people shackled by the pressure to succeed?
Liệu người trẻ có bị ràng buộc bởi áp lực thành công không?
Họ từ
"Shackled" là tính từ mô tả trạng thái bị buộc chặt hoặc bị kiềm chế, thường ám chỉ đến việc bị trói buộc cả về mặt thể chất lẫn tâm lý. Từ này bắt nguồn từ danh từ "shackle", có nghĩa là còng tay hay xích. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh mô tả sự kìm kẹp, trong khi tiếng Anh Mỹ có thêm sự liên hệ đến những bất công xã hội. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể khác về sắc thái sử dụng trong văn phong.
Từ "shackled" có nguồn gốc từ động từ "shackle", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sceacla" và tiếng Pháp cổ "chaclere", mang ý nghĩa là "cột lại" hoặc "ràng buộc". Từ này có liên quan đến các thiết bị dùng để giam giữ hoặc hạn chế chuyển động, đặc biệt là trong bối cảnh nô lệ và gian khổ. Sự phát triển của từ này đã đưa đến nghĩa hiện tại, chỉ việc bị giới hạn hoặc áp bức, phản ánh tình trạng mất tự do và kiểm soát.
Từ "shackled" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, khi ngữ cảnh chủ yếu liên quan đến trạng thái bị gắn bó hoặc bị cản trở. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề về tự do, áp bức hoặc kiểm soát. Ngoài ra, trong các tình huống xã hội hoặc lịch sử, “shackled” thường được dùng để miêu tả tình trạng của những người bị khống chế, tạo ra bối cảnh cảm xúc mạnh mẽ cho các cuộc tranh luận về nhân quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp