Bản dịch của từ Shag trong tiếng Việt

Shag

Noun [U/C]Verb

Shag (Noun)

ʃˈæg
ʃˈæg
01

Một loại thuốc lá cắt thô.

A coarse kind of cut tobacco.

Ví dụ

He rolled his own cigarettes with shag tobacco.

Anh ta tự cuốn thuốc lá của mình với thuốc lá cắt sợi.

The old man enjoyed smoking his pipe filled with shag.

Người đàn ông già thích hút ống của mình đầy thuốc lá cắt sợi.

02

Một kiểu tóc dày, rối hoặc một khối tóc.

A thick, tangled hairstyle or mass of hair.

Ví dụ

Her shag was dyed pink for the charity event.

Kiểu tóc shag của cô ấy được nhuộm màu hồng cho sự kiện từ thiện.

The singer's shag added to his rockstar image.

Kiểu tóc shag của ca sĩ thêm vào hình ảnh ngôi sao rock của anh ấy.

03

Một loài chim cốc tây âu và địa trung hải có bộ lông màu xanh đen và mào dài xoăn trong mùa sinh sản.

A western european and mediterranean cormorant with greenish-black plumage and a long curly crest in the breeding season.

Ví dụ

The shag population near Brighton has been steadily increasing.

Dân số chim shag gần Brighton đã tăng đều đặn.

During the breeding season, the shag's crest becomes more prominent.

Trong mùa sinh sản, lông tai của chim shag trở nên nổi bật hơn.

04

Một hành động quan hệ tình dục.

An act of having sex.

Ví dụ

The scandal involved a high-profile politician in a shag tape.

Vụ bê bối liên quan đến một chính trị gia nổi tiếng trong một băng ghi âm vụng trộm.

The tabloids were full of stories about celebrity shags.

Những tờ báo lá cải đều đầy những câu chuyện về những cuộc gặp gỡ vụng trộm của người nổi tiếng.

05

Một điệu nhảy có nguồn gốc từ mỹ vào những năm 1930 và 1940, đặc trưng bởi động tác nhảy mạnh từ chân này sang chân kia.

A dance originating in the us in the 1930s and 1940s, characterized by vigorous hopping from one foot to the other.

Ví dụ

They danced the shag at the social event last night.

Họ nhảy shag tại sự kiện xã hội tối qua.

The shag was popular among young people in the 1940s.

Shag rất phổ biến trong giới trẻ thập niên 1940.

06

Một tấm thảm hoặc tấm thảm có lông dài và xù xì.

A carpet or rug with a long, rough pile.

Ví dụ

The shag in the living room added warmth to the space.

Chiếc thảm trong phòng khách tạo cảm giác ấm áp.

The luxurious shag in Sarah's apartment was soft to walk on.

Chiếc thảm xa xỉ trong căn hộ của Sarah mềm và êm.

Shag (Verb)

ʃˈæg
ʃˈæg
01

Quan hệ tình dục với (ai đó).

Have sex with (someone).

Ví dụ

They shagged in the club last night.

Họ đã quan hệ tình dục trong câu lạc bộ đêm qua.

He shags multiple partners without commitment.

Anh ấy quan hệ với nhiều đối tác mà không cam kết.

02

Đuổi hoặc bắt (bóng bay) để luyện tập.

Chase or catch (fly balls) for practice.

Ví dụ

He shags fly balls to improve his baseball skills.

Anh ấy bắt bóng bay để cải thiện kỹ năng bóng chày của mình.

The coach shags balls during training sessions with the team.

Huấn luyện viên bắt bóng trong các buổi tập với đội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shag

Không có idiom phù hợp