Bản dịch của từ Shag trong tiếng Việt
Shag

Shag (Noun)
He rolled his own cigarettes with shag tobacco.
Anh ta tự cuốn thuốc lá của mình với thuốc lá cắt sợi.
The old man enjoyed smoking his pipe filled with shag.
Người đàn ông già thích hút ống của mình đầy thuốc lá cắt sợi.
She bought a pouch of shag to use in her rolling machine.
Cô ấy mua một túi thuốc lá cắt sợi để sử dụng trong máy cuốn của mình.
Her shag was dyed pink for the charity event.
Kiểu tóc shag của cô ấy được nhuộm màu hồng cho sự kiện từ thiện.
The singer's shag added to his rockstar image.
Kiểu tóc shag của ca sĩ thêm vào hình ảnh ngôi sao rock của anh ấy.
She cut her shag short to donate to cancer patients.
Cô ấy cắt ngắn kiểu tóc shag của mình để quyên góp cho bệnh nhân ung thư.
The shag population near Brighton has been steadily increasing.
Dân số chim shag gần Brighton đã tăng đều đặn.
During the breeding season, the shag's crest becomes more prominent.
Trong mùa sinh sản, lông tai của chim shag trở nên nổi bật hơn.
Researchers are studying the nesting habits of shags along the coast.
Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu thói quen xây tổ của chim shag dọc theo bờ biển.
The scandal involved a high-profile politician in a shag tape.
Vụ bê bối liên quan đến một chính trị gia nổi tiếng trong một băng ghi âm vụng trộm.
The tabloids were full of stories about celebrity shags.
Những tờ báo lá cải đều đầy những câu chuyện về những cuộc gặp gỡ vụng trộm của người nổi tiếng.
The movie depicted a scandalous shag scene between the characters.
Bộ phim miêu tả một cảnh vụng trộm gây sốc giữa các nhân vật.
Một điệu nhảy có nguồn gốc từ mỹ vào những năm 1930 và 1940, đặc trưng bởi động tác nhảy mạnh từ chân này sang chân kia.
A dance originating in the us in the 1930s and 1940s, characterized by vigorous hopping from one foot to the other.
They danced the shag at the social event last night.
Họ nhảy shag tại sự kiện xã hội tối qua.
The shag was popular among young people in the 1940s.
Shag rất phổ biến trong giới trẻ thập niên 1940.
Learning the shag dance was a fun social activity.
Học nhảy shag là một hoạt động xã hội thú vị.
The shag in the living room added warmth to the space.
Chiếc thảm trong phòng khách tạo cảm giác ấm áp.
The luxurious shag in Sarah's apartment was soft to walk on.
Chiếc thảm xa xỉ trong căn hộ của Sarah mềm và êm.
The shag in the meeting hall muffled the sound of footsteps.
Chiếc thảm trong hội trường làm giảm tiếng bước chân.
Dạng danh từ của Shag (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shag | Shags |
Shag (Verb)
They shagged in the club last night.
Họ đã quan hệ tình dục trong câu lạc bộ đêm qua.
He shags multiple partners without commitment.
Anh ấy quan hệ với nhiều đối tác mà không cam kết.
She shagged her colleague after the office party.
Cô ấy quan hệ với đồng nghiệp sau buổi tiệc văn phòng.
He shags fly balls to improve his baseball skills.
Anh ấy bắt bóng bay để cải thiện kỹ năng bóng chày của mình.
The coach shags balls during training sessions with the team.
Huấn luyện viên bắt bóng trong các buổi tập với đội.
Players often shag balls to warm up before matches.
Cầu thủ thường bắt bóng để làm nóng trước các trận đấu.
Dạng động từ của Shag (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shag |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shagged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shagged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shags |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shagging |
Họ từ
"Shag" là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa, phổ biến nhất trong ngữ cảnh của động từ, có nghĩa là quan hệ tình dục thông thường hoặc giao tiếp không trang trọng. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được coi là thô tục, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường không được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự. Ngoài ra, "shag" cũng có thể chỉ một kiểu vũ điệu hoặc loại thảm, nhưng nghĩa này ít gặp hơn trong cuộc sống hàng ngày. Sự khác biệt về cách sử dụng và nghĩa giữa hai biến thể ngôn ngữ thể hiện sự đa dạng trong văn hóa và truyền thống ngôn ngữ.
Từ "shag" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "scegg" trong tiếng Anglo-Saxon, có nghĩa là "sợi" hoặc "lông". Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ cách cắt tóc ngắn lộn xộn hoặc kiểu tóc không gọn gàng. Trong thế kỷ 20, "shag" lại được phát triển thành một từ lóng chỉ hành động giao hợp, phản ánh sự táo bạo và tự do trong văn hóa cũng như sự thay đổi trong các chuẩn mực xã hội.
Từ "shag" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức, liên quan đến hành động vui vẻ hoặc gợi dục. Trong kỳ thi IELTS, tần suất sử dụng từ này trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp do tính chất không nghiêm túc của nó. Trong các tình huống hàng ngày, "shag" có thể được sử dụng trong các cuộc hội thoại không trang trọng, nhưng thường không thích hợp trong văn phong học thuật hoặc chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp