Bản dịch của từ Shaitan trong tiếng Việt

Shaitan

Noun [U/C] Noun [U] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shaitan (Noun)

ʃaɪtˈɑn
ʃaɪtˈɑn
01

(trong văn hóa dân gian hồi giáo) một con quỷ hay một con quỷ.

In islamic folklore a devil or demon.

Ví dụ

In Islamic lore, shaitan tempts people away from good deeds.

Trong truyền thuyết Hồi giáo, shaitan cám dỗ mọi người xa rời việc tốt.

Shaitan does not help communities improve their social conditions.

Shaitan không giúp các cộng đồng cải thiện điều kiện xã hội của họ.

How can shaitan influence social behavior in different cultures?

Shaitan có thể ảnh hưởng đến hành vi xã hội trong các nền văn hóa khác nhau như thế nào?

02

(ở các nước hồi giáo) một con quỷ hay một con quỷ.

In muslim countries a devil or demon.

Ví dụ

In many cultures, shaitan represents the evil in society's problems.

Trong nhiều nền văn hóa, shaitan đại diện cho điều xấu trong các vấn đề xã hội.

Shaitan does not help in resolving community conflicts in Muslim countries.

Shaitan không giúp giải quyết các xung đột cộng đồng ở các nước Hồi giáo.

Is shaitan a common belief in social discussions among Muslims?

Shaitan có phải là một niềm tin phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội giữa người Hồi giáo không?

03

Trong thần học hồi giáo, một linh hồn ác quỷ hay ma quỷ.

In islamic theology an evil spirit or devil.

Ví dụ

Many believe that shaitan influences negative social behaviors in communities.

Nhiều người tin rằng shaitan ảnh hưởng đến hành vi xã hội tiêu cực trong cộng đồng.

Shaitan does not promote unity among different social groups in society.

Shaitan không thúc đẩy sự đoàn kết giữa các nhóm xã hội khác nhau trong xã hội.

Can shaitan affect people's decisions during social gatherings and events?

Liệu shaitan có thể ảnh hưởng đến quyết định của mọi người trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

04

(ở các nước hồi giáo) một linh hồn hoặc ác quỷ; một con quỷ.

In muslim countries an evil spirit or demon a devil.

Ví dụ

In many cultures, shaitan represents the struggle between good and evil.

Trong nhiều nền văn hóa, shaitan đại diện cho cuộc chiến giữa thiện và ác.

Shaitan does not influence everyone in a community, only some individuals.

Shaitan không ảnh hưởng đến mọi người trong cộng đồng, chỉ một số cá nhân.

Is shaitan a common belief in Muslim social discussions today?

Shaitan có phải là một niềm tin phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội Hồi giáo hôm nay không?

05

Một linh hồn ác quỷ; một con quỷ.

A diabolically evil spirit a devil.

Ví dụ

In many cultures, shaitan is considered a symbol of evil behavior.

Trong nhiều nền văn hóa, shaitan được coi là biểu tượng của hành vi xấu.

Shaitan does not represent good values in society or communities.

Shaitan không đại diện cho các giá trị tốt trong xã hội hay cộng đồng.

Is shaitan a common reference in discussions about morality in society?

Shaitan có phải là một tham chiếu phổ biến trong các cuộc thảo luận về đạo đức không?

Shaitan (Noun Uncountable)

ʃaɪtˈɑn
ʃaɪtˈɑn
01

(trong niềm tin của đạo hindu) một con quỷ.

In hindu belief a demon.

Ví dụ

In Hindu culture, shaitan represents evil and temptation in society.

Trong văn hóa Hindu, shaitan đại diện cho cái ác và cám dỗ trong xã hội.

Many people do not believe in shaitan's influence on their lives.

Nhiều người không tin vào ảnh hưởng của shaitan trong cuộc sống của họ.

Is shaitan a common topic in discussions about Hindu beliefs?

Shaitan có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận về tín ngưỡng Hindu không?

Shaitan (Adjective)

ʃaɪtˈɑn
ʃaɪtˈɑn
01

Của hoặc liên quan đến ma quỷ.

Of or relating to the devil.

Ví dụ

Some believe that shaitan influences negative social behaviors in communities.

Một số người tin rằng shaitan ảnh hưởng đến hành vi xã hội tiêu cực trong cộng đồng.

Shaitan does not promote kindness or cooperation among people in society.

Shaitan không thúc đẩy lòng tốt hay sự hợp tác giữa mọi người trong xã hội.

How can we combat shaitan's influence on our social interactions?

Làm thế nào chúng ta có thể chống lại ảnh hưởng của shaitan trong các tương tác xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shaitan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shaitan

Không có idiom phù hợp