Bản dịch của từ Shalom trong tiếng Việt

Shalom

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shalom (Interjection)

ʃɑlˈoʊm
ʃəlˈoʊm
01

Được người do thái sử dụng như lời chào khi gặp gỡ hoặc chia tay, có nghĩa là 'hòa bình'.

Used as salutation by jews at meeting or parting meaning peace.

Ví dụ

Shalom, everyone! Welcome to our social gathering tonight.

Shalom, mọi người! Chào mừng đến với buổi gặp gỡ xã hội tối nay.

I did not hear anyone say shalom during the meeting.

Tôi không nghe thấy ai nói shalom trong cuộc họp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shalom/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.