Bản dịch của từ Shalom trong tiếng Việt
Shalom
Shalom (Interjection)
Được người do thái sử dụng như lời chào khi gặp gỡ hoặc chia tay, có nghĩa là 'hòa bình'.
Used as salutation by jews at meeting or parting meaning peace.
Shalom, everyone! Welcome to our social gathering tonight.
Shalom, mọi người! Chào mừng đến với buổi gặp gỡ xã hội tối nay.
I did not hear anyone say shalom during the meeting.
Tôi không nghe thấy ai nói shalom trong cuộc họp.
Did you say shalom when you left the party?
Bạn đã nói shalom khi rời bữa tiệc chưa?
"Shalom" là một từ tiếng Hebrew có nghĩa là "hòa bình". Đây không chỉ đơn thuần là một lời chào mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về sự thịnh vượng và hạnh phúc. Từ này thường được sử dụng trong các văn hóa Do Thái như một cách để cầu chúc cho nhau sức khỏe và an lành. "Shalom" không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong giao tiếp, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn hóa hơn là trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "shalom" có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, có nghĩa là "hòa bình". Nó xuất phát từ gốc từ Hebrew "שלם" (shalem), có nghĩa là "đầy đủ" hoặc "hoàn thiện". Trong lịch sử, từ này không chỉ thể hiện trạng thái hòa bình mà còn biểu thị sự thịnh vượng và sự trọn vẹn trong cuộc sống. Hiện nay, "shalom" được sử dụng không chỉ như một lời chào mà còn thể hiện mong muốn về sự an yên và hòa hợp trong cộng đồng.
Từ "shalom" xuất phát từ tiếng Hebrew, mang nghĩa là "hòa bình" và thường được sử dụng như một lời chào. Trong bối cảnh IELTS, từ này ít gặp trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) vì chủ yếu liên quan đến văn hóa Do Thái. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "shalom" thường được sử dụng trong các lễ hội tôn giáo, giao tiếp văn hóa, hoặc trong văn học và nghệ thuật liên quan đến các chủ đề hòa bình và đoàn kết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp