Bản dịch của từ Shaman trong tiếng Việt
Shaman

Shaman (Noun)
Một người được coi là có khả năng tiếp cận và ảnh hưởng đến thế giới của linh hồn thiện và ác, đặc biệt là ở một số dân tộc ở bắc á và bắc mỹ. thông thường những người như vậy sẽ rơi vào trạng thái xuất thần trong một nghi lễ và thực hành bói toán cũng như chữa bệnh.
A person regarded as having access to, and influence in, the world of good and evil spirits, especially among some peoples of northern asia and north america. typically such people enter a trance state during a ritual, and practise divination and healing.
The shaman performed a healing ritual for the community.
Pháp sư thực hiện một nghi lễ chữa bệnh cho cộng đồng.
The shaman communicated with spirits to guide the tribe.
Pháp sư giao tiếp với các linh hồn để hướng dẫn bộ tộc.
The shaman's wisdom was sought for important decisions.
Trí tuệ của pháp sư được tìm kiếm cho những quyết định quan trọng.
Dạng danh từ của Shaman (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shaman | Shaman |
Họ từ
Từ "shaman" (có nguồn gốc từ ngôn ngữ Tungus, thuộc khu vực Siberia) chỉ những người hành nghề tâm linh, thường được coi là cầu nối giữa thế giới vật chất và thế giới tâm linh. Họ sử dụng các nghi thức tâm linh để chữa bệnh, dự đoán tương lai, và tạo sự kết nối với tinh thần. Trong tiếng Anh, "shaman" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về âm nói hay hình thức viết, mặc dù cách sử dụng từ có thể thay đổi tùy theo vùng văn hóa và truyền thống địa phương.
Từ "shaman" có nguồn gốc từ tiếng Mãn Châu "šaman", nghĩa là "người biết". Nó đã được du nhập vào nhiều ngôn ngữ khác, bao gồm cả tiếng Anh, thông qua tiếng Nga vào thế kỷ 17. Từ này được liên kết với các thực hành tôn giáo và văn hóa truyền thống của các dân tộc bản địa, nơi mà shaman được xem như là người trung gian giữa thế giới vật chất và tinh thần. Ngày nay, "shaman" thường chỉ những người chữa bệnh hoặc thực hành các nghi lễ tinh thần.
Từ "shaman" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và nghe, liên quan đến các yếu tố văn hóa và tôn giáo. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người thực hành phép thuật, chữa bệnh trong các cộng đồng bản địa. Ngoài ra, "shaman" cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu liên quan đến tâm linh và nhân chủng học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất