Bản dịch của từ Shambles trong tiếng Việt
Shambles

Shambles (Noun)
The lack of organization in the community led to shambles.
Sự thiếu tổ chức trong cộng đồng dẫn đến sự lộn xộn.
The neighborhood park was in shambles after the storm hit.
Công viên khu phố trong tình trạng lộn xộn sau cơn bão.
Is it possible to clean up the shambles before the event?
Có thể dọn dẹp sự lộn xộn trước sự kiện không?
Một lò mổ.
The shambles in the town was shut down due to complaints.
Nhà máy giết mổ trong thị trấn đã bị đóng cửa vì khiếu nại.
The new shambles caused uproar among the residents.
Nhà máy giết mổ mới gây náo loạn trong cư dân.
Is the shambles affecting the community's well-being?
Nhà máy giết mổ có ảnh hưởng đến sức khỏe của cộng đồng không?
The neighborhood butcher's shop was a shambles.
Cửa hàng thịt của hàng xóm là một cảnh tượng lộn xộn.
The supermarket is clean, not a shambles like the butcher's shop.
Siêu thị sạch sẽ, không lộn xộn như cửa hàng thịt.
Is the shambles affecting the community's perception of the neighborhood?
Việc lộn xộn ảnh hưởng đến cách nhìn của cộng đồng về khu phố không?
Shambles (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự xấu hổ.
Thirdperson singular simple present indicative of shamble.
Her presentation was a shambles.
Bài thuyết trình của cô ấy là một sự lộn xộn.
The lack of preparation led to a shambles.
Sự thiếu chuẩn bị dẫn đến một sự lộn xộn.
Was the group project a shambles?
Dự án nhóm có phải là một sự lộn xộn không?
Họ từ
Từ "shambles" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ tình trạng hỗn loạn, lộn xộn hoặc mất trật tự. Trong văn cảnh, "shambles" thường mô tả một tình huống rối rắm, có thể liên quan đến công việc, sự kiện hoặc tổ chức. Khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ chủ yếu nằm ở mức độ phổ biến của từ này; trong khi "shambles" thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh để mô tả các tình huống cụ thể, tiếng Anh Mỹ có thể ít hơn về mức độ sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "shambles" xuất phát từ tiếng Latinh "sacomalum", có nghĩa là "bàn mổ" hoặc "nơi chế biến thịt". Ban đầu, từ này chỉ đến những khu vực làm việc bừa bộn. Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển đổi sang mô tả sự hỗn độn hoặc tình trạng rối ren. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh tình trạng hỗn loạn trong không gian, từ những nơi sản xuất thực phẩm cho đến các tình huống sống thường nhật.
Từ "shambles" xuất hiện khá hạn chế trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi ngữ cảnh nói về sự hỗn loạn hoặc tình trạng hỗn độn có thể liên quan đến các chủ đề về xã hội hoặc kinh tế. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong các bài báo hoặc diễn thuyết mô tả tình hình khó khăn, hỗn loạn của một tổ chức hay sự kiện. Ngoài ra, "shambles" cũng thường được dùng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày để chỉ các tình huống, sự kiện diễn ra một cách lộn xộn hoặc không có kế hoạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp