Bản dịch của từ Shambolic trong tiếng Việt

Shambolic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shambolic (Adjective)

ʃæmbˈɑlɪk
ʃæmbˈɑlɪk
01

Hỗn loạn, vô tổ chức hoặc quản lý sai.

Chaotic disorganized or mismanaged.

Ví dụ

The shambolic event left many attendees confused and frustrated last Saturday.

Sự kiện hỗn loạn đã khiến nhiều người tham dự bối rối và thất vọng vào thứ Bảy vừa qua.

The community meeting was not shambolic; it ran smoothly and efficiently.

Cuộc họp cộng đồng không hỗn loạn; nó diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.

Was the festival last year shambolic due to poor planning and organization?

Liệu lễ hội năm ngoái có hỗn loạn do kế hoạch và tổ chức kém không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shambolic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shambolic

Không có idiom phù hợp