Bản dịch của từ Shambolic trong tiếng Việt
Shambolic

Shambolic (Adjective)
Hỗn loạn, vô tổ chức hoặc quản lý sai.
Chaotic disorganized or mismanaged.
The shambolic event left many attendees confused and frustrated last Saturday.
Sự kiện hỗn loạn đã khiến nhiều người tham dự bối rối và thất vọng vào thứ Bảy vừa qua.
The community meeting was not shambolic; it ran smoothly and efficiently.
Cuộc họp cộng đồng không hỗn loạn; nó diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.
Was the festival last year shambolic due to poor planning and organization?
Liệu lễ hội năm ngoái có hỗn loạn do kế hoạch và tổ chức kém không?
Họ từ
"Shambolic" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hỗn độn, lộn xộn hoặc không có trật tự, thường dùng để mô tả một tình huống hoặc sự kiện không được tổ chức tốt và dẫn đến sự bất tiện hoặc thất bại. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh British, mặc dù có thể thấy ở một số văn cảnh trong tiếng Anh American. Tuy nhiên, ở Mỹ, từ "chaotic" hoặc "disorganized" thường được ưu tiên hơn. Sự khác biệt về cách sử dụng có thể ảnh hưởng đến độ trang trọng và tính chính thức của ngữ cảnh.
Từ "shambolic" xuất phát từ danh từ "shambles", có nguồn gốc từ tiếng Latin "scamnum", có nghĩa là "ghế" hoặc "bệ". Nguyên thủy, "shambles" chỉ một nơi bán thịt với những mảnh vụn, phản ánh sự hỗn loạn và lộn xộn của những sản phẩm thịt. Từ thế kỷ 17, thuật ngữ này đã chuyển sang mô tả tình huống lộn xộn, rối ren. "Shambolic" do đó mang nghĩa chỉ trạng thái hỗn độn và thiếu tổ chức, phản ánh sự không hiệu quả trong quản lý hoặc hành động.
Từ "shambolic" thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả sự hỗn độn hoặc không có tổ chức. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong phần Nghe và Nói, nhưng có khả năng xuất hiện nhiều hơn trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong các bài luận về quản lý, tổ chức sự kiện, hoặc bình luận xã hội. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng để chỉ các tình huống không được chuẩn bị tốt, như sự kiện, dự án hay quy trình làm việc.