Bản dịch của từ Shape up trong tiếng Việt
Shape up

Shape up (Verb)
Để bắt đầu hành xử một cách tích cực hơn hoặc có trách nhiệm.
To start behaving in a more positive or responsible way.
She needs to shape up and stop being so lazy.
Cô ấy cần phải cải thiện và ngừng lười biếng.
He didn't shape up despite repeated warnings from his boss.
Anh ấy không cải thiện dù đã bị cảnh cáo nhiều lần từ sếp.
Do you think he will shape up before the deadline?
Bạn nghĩ anh ấy sẽ cải thiện trước thời hạn không?
Shape up (Phrase)
Để cải thiện hiệu suất hoặc hành vi của một người.
To improve ones performance or behavior.
She needs to shape up her writing skills for the IELTS.
Cô ấy cần cải thiện kỹ năng viết của mình cho IELTS.
He shouldn't shape up his speaking ability before the test.
Anh ấy không nên cải thiện khả năng nói của mình trước kỳ thi.
Do you think you can shape up your vocabulary in time?
Bạn có nghĩ rằng bạn có thể cải thiện từ vựng của mình đúng lúc không?
Cụm động từ "shape up" trong tiếng Anh có nghĩa là cải thiện bản thân, thường được sử dụng trong ngữ cảnh rèn luyện thể chất hoặc điều chỉnh hành vi để trở nên tốt hơn. Trong tiếng Anh Mỹ, "shape up" thường được dùng chỉ sự cải thiện cá nhân trong khi tiếng Anh Anh hiếm khi sử dụng cụm này. Phiên âm có thể khác nhau nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn được giữ nguyên giữa hai biến thể này.
Cụm từ "shape up" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latin, với "forma" nghĩa là hình thức. Trong tiếng Anh, hình thức ban đầu của từ này xuất hiện vào thế kỷ 19, mang ý nghĩa "hình thành". Ngày nay, "shape up" diễn tả việc cải thiện hành vi hoặc tình trạng, thể hiện sự chuyển đổi tích cực. Sự phát triển nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa hình thức bên ngoài và sự phát triển nội tâm trong ngữ cảnh xã hội.
Cụm từ "shape up" có tần suất xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong việc thi viết và nói, nơi thường yêu cầu ngôn ngữ formal hơn. Trong phần nghe và đọc, "shape up" có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự cải thiện hoặc thay đổi tích cực. Ngoài ngữ cảnh này, cụm từ thường được sử dụng trong thể dục thể thao và chỉ việc cải thiện trạng thái sức khỏe hoặc năng lực cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp