Bản dịch của từ Shape up trong tiếng Việt

Shape up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shape up (Verb)

ʃˈeɪpˌup
ʃˈeɪpˌup
01

Để bắt đầu hành xử một cách tích cực hơn hoặc có trách nhiệm.

To start behaving in a more positive or responsible way.

Ví dụ

She needs to shape up and stop being so lazy.

Cô ấy cần phải cải thiện và ngừng lười biếng.

He didn't shape up despite repeated warnings from his boss.

Anh ấy không cải thiện dù đã bị cảnh cáo nhiều lần từ sếp.

Do you think he will shape up before the deadline?

Bạn nghĩ anh ấy sẽ cải thiện trước thời hạn không?

Shape up (Phrase)

ʃˈeɪpˌup
ʃˈeɪpˌup
01

Để cải thiện hiệu suất hoặc hành vi của một người.

To improve ones performance or behavior.

Ví dụ

She needs to shape up her writing skills for the IELTS.

Cô ấy cần cải thiện kỹ năng viết của mình cho IELTS.

He shouldn't shape up his speaking ability before the test.

Anh ấy không nên cải thiện khả năng nói của mình trước kỳ thi.

Do you think you can shape up your vocabulary in time?

Bạn có nghĩ rằng bạn có thể cải thiện từ vựng của mình đúng lúc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shape up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shape up

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.