Bản dịch của từ Shaped trong tiếng Việt
Shaped

Shaped (Adjective)
(trong thuật ngữ ghép) có hình dạng cụ thể (có chung hình dáng của một vật nào đó trong không gian, đặc biệt là đường viền của nó - thường là hình hai chiều hình học cơ bản)
In compound terms having a particular shape sharing the appearance of something in space especially its outline – often a basic geometric twodimensional figure.
The community center is shaped like a large triangle.
Trung tâm cộng đồng có hình dạng như một tam giác lớn.
The park is not shaped as a perfect circle.
Công viên không có hình dạng như một hình tròn hoàn hảo.
Is the new building shaped like a square?
Tòa nhà mới có hình dạng như một hình vuông không?
Đã được tạo hình, đặc biệt là hình cong.
Having been given a shape especially a curved shape.
The park has shaped benches for better comfort and social interaction.
Công viên có những ghế được tạo hình để thoải mái và giao tiếp xã hội.
These benches are not shaped well for group discussions.
Những ghế này không được tạo hình tốt cho các cuộc thảo luận nhóm.
Are the tables in the cafe shaped for community gatherings?
Có phải các bàn trong quán cà phê được tạo hình cho các buổi gặp gỡ cộng đồng không?
Shaped (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hình dạng.
Simple past and past participle of shape.
The community center shaped many positive relationships among local residents.
Trung tâm cộng đồng đã hình thành nhiều mối quan hệ tích cực giữa cư dân.
The charity event did not shape public opinion effectively.
Sự kiện từ thiện không hình thành được ý kiến công chúng hiệu quả.
How has social media shaped our communication styles?
Mạng xã hội đã hình thành phong cách giao tiếp của chúng ta như thế nào?
Dạng động từ của Shaped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shape |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shaped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shaped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shapes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shaping |
Họ từ
Từ "shaped" là dạng quá khứ của động từ "shape", có nghĩa là có hình dáng hoặc được định hình. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để miêu tả hình thức, cấu trúc hoặc đặc điểm của một vật thể nào đó. Trong tiếng Anh Anh, "shaped" cũng được dùng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Cả hai phiên bản đều sử dụng từ này trong văn cảnh nghệ thuật, thiết kế và vật lý.
Từ "shaped" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shape", bắt nguồn từ tiếng Latin "forma", có nghĩa là hình dạng, hình thức. Qua thời gian, "shape" đã phát triển từ các ngữ nghĩa miêu tả hình dáng vật lý đến những khái niệm trừu tượng hơn. Sự chuyển biến này phản ánh được quy luật ngôn ngữ, trong đó hình thức bên ngoài có thể biểu đạt nội dung và bản chất bên trong của sự vật, hiện tượng. Cách sử dụng từ "shaped" hiện nay thể hiện tính chất được tạo thành và hình thành qua các tác động khác nhau.
Từ "shaped" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi mô tả hình dạng của đối tượng hoặc quá trình. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tạo hình, thiết kế hoặc cấu trúc. Ngoài ra, "shaped" còn được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, kiến trúc và khoa học, nhấn mạnh vai trò của hình dáng trong việc truyền đạt ý tưởng hoặc chức năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



