Bản dịch của từ Shard trong tiếng Việt

Shard

Noun [U/C]

Shard (Noun)

ʃˈɑɹd
ʃˈɑɹd
01

Một mảnh gốm, kim loại, thủy tinh hoặc đá vỡ, thường có cạnh sắc.

A piece of broken ceramic, metal, glass, or rock, typically having sharp edges.

Ví dụ

She accidentally stepped on a sharp shard of glass.

Cô ấy vô tình bước lên một mảnh thủy tinh sắc.

The children found colorful ceramic shards in the playground.

Những đứa trẻ đã tìm thấy những mảnh gốm nhiều màu sắc ở sân chơi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shard

Không có idiom phù hợp