Bản dịch của từ Shard trong tiếng Việt
Shard
Noun [U/C]
Shard (Noun)
ʃˈɑɹd
ʃˈɑɹd
Ví dụ
She accidentally stepped on a sharp shard of glass.
Cô ấy vô tình bước lên một mảnh thủy tinh sắc.
The children found colorful ceramic shards in the playground.
Những đứa trẻ đã tìm thấy những mảnh gốm nhiều màu sắc ở sân chơi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Shard
Không có idiom phù hợp