Bản dịch của từ Shard trong tiếng Việt
Shard
Shard (Noun)
She accidentally stepped on a sharp shard of glass.
Cô ấy vô tình bước lên một mảnh thủy tinh sắc.
The children found colorful ceramic shards in the playground.
Những đứa trẻ đã tìm thấy những mảnh gốm nhiều màu sắc ở sân chơi.
After the earthquake, the streets were littered with sharp rock shards.
Sau trận động đất, đường phố tràn ngập những mảnh đá sắc.
Dạng danh từ của Shard (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shard | Shards |
Họ từ
Từ "shard" trong tiếng Anh chỉ một mảnh vỡ, thường là một mảnh sắc nhọn, của vật liệu nào đó như thủy tinh hoặc gốm. Trong cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về mặt nghĩa nhưng có một số sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "shard" thường xuất hiện trong các bài viết về nghệ thuật hoặc khảo cổ học, trong khi ở Mỹ, nó phổ biến hơn trong văn chương và mô tả các vật thể sắc nhọn. Sự khác biệt này phản ánh cách thức mà các nền văn hóa khác nhau tiếp cận các khái niệm liên quan đến sự phá vỡ và nghệ thuật.
Từ "shard" có nguồn gốc từ tiếng Old English "sceard", có nghĩa là "mảnh vỡ" hoặc "mảnh". Nó được liên kết với tiếng Latin "scardu", diễn tả sự cắt hoặc chẻ. Qua thời gian, từ này phát triển để chỉ những mảnh vỡ sắc nhọn của vật thể, đặc biệt là kim loại hoặc thủy tinh. Ngày nay, "shard" thường dùng để chỉ bất kỳ mảnh vỡ nào, nhưng vẫn giữ được ý nghĩa ban đầu về tính sắc nhọn và nguy hiểm trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "shard" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "shard" thường được sử dụng để chỉ mảnh vỡ hoặc phần còn lại của một vật thể, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến khảo cổ học hoặc nghiên cứu vật liệu. Ngoài ra, từ này có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật hoặc thiết kế, khi nói về các yếu tố cấu thành hình thức hoặc cấu trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp