Bản dịch của từ Share in trong tiếng Việt
Share in

Share in (Verb)
Có điểm chung với người khác.
Have in common with others.
Many people share in the joy of community events every weekend.
Nhiều người cùng chia sẻ niềm vui trong các sự kiện cộng đồng mỗi cuối tuần.
Not everyone shares in the same interests at social gatherings.
Không phải ai cũng có cùng sở thích trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you share in the excitement of local festivals like Coachella?
Bạn có cùng chia sẻ sự hào hứng với các lễ hội địa phương như Coachella không?
Share in (Noun)
In the meeting, Maria shared her insights on social media strategies.
Trong cuộc họp, Maria đã chia sẻ những hiểu biết của cô về chiến lược truyền thông xã hội.
Many people do not share their opinions during group discussions.
Nhiều người không chia sẻ ý kiến của họ trong các cuộc thảo luận nhóm.
Did John share his thoughts about the recent social trends?
John có chia sẻ suy nghĩ của mình về xu hướng xã hội gần đây không?
Share in (Idiom)
Many people share in the joy of community events like festivals.
Nhiều người cùng chia sẻ niềm vui trong các sự kiện cộng đồng như lễ hội.
Not everyone shares in the excitement of social media trends.
Không phải ai cũng cùng chia sẻ sự hào hứng với các xu hướng mạng xã hội.
Do you think more people share in local initiatives?
Bạn có nghĩ rằng nhiều người cùng tham gia vào các sáng kiến địa phương không?
Từ "share in" là cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là tham gia vào hoặc chia sẻ phần nào đó trong một hoạt động, sự kiện hoặc trách nhiệm nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này được sử dụng tương đối giống nhau, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với âm chính giữa có thể nhẹ hơn trong tiếng Anh Mỹ. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh hoặc hợp tác xã hội.
Từ "share" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "scearu", mang nghĩa là "phân chia" hoặc "phân đoạn". Từ này được chuyển sang tiếng Trung cổ như "schare" trước khi trở thành "share" trong tiếng Anh hiện đại. Theo nghĩa hiện tại, "share" không chỉ đề cập đến việc chia sẻ tài nguyên hoặc thông tin mà còn mở rộng ra vào các lĩnh vực tài chính, nơi nó ám chỉ đến cổ phiếu trong một công ty. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh xu hướng hợp tác và phân phối trong xã hội hiện đại.
Từ "share in" được sử dụng tương đối phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, khi thảo luận về các chủ đề như cộng đồng, hợp tác và phân chia tài nguyên. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong kinh doanh, khi mô tả việc chia sẻ lợi ích hoặc trách nhiệm giữa các bên. Tình huống này thường liên quan đến các thỏa thuận hợp tác hoặc các dự án chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



