Bản dịch của từ Share of audience trong tiếng Việt

Share of audience

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Share of audience (Noun)

ʃˈɛɹ ˈʌv ˈɑdiəns
ʃˈɛɹ ˈʌv ˈɑdiəns
01

Tỷ lệ khán giả mà một phương tiện truyền thông hoặc nội dung cụ thể thu hút.

The proportion of an audience that a particular media outlet or content attracts.

Ví dụ

The share of audience for TikTok increased by 25% last year.

Tỷ lệ khán giả của TikTok đã tăng 25% trong năm ngoái.

The share of audience for traditional newspapers is declining rapidly.

Tỷ lệ khán giả của báo chí truyền thống đang giảm nhanh chóng.

What is the share of audience for Instagram compared to Facebook?

Tỷ lệ khán giả của Instagram so với Facebook là bao nhiêu?

02

Một thước đo về số lượng người xem hoặc người nghe mà một chương trình hoặc kênh cụ thể có so với những kênh khác.

A measure of the number of viewers or listeners that a specific program or channel has compared to others.

Ví dụ

The share of audience for the new show is 25% this month.

Tỷ lệ khán giả của chương trình mới là 25% trong tháng này.

The share of audience did not improve after the show's cancellation.

Tỷ lệ khán giả không cải thiện sau khi chương trình bị hủy.

What is the share of audience for popular podcasts like Joe Rogan?

Tỷ lệ khán giả của các podcast nổi tiếng như Joe Rogan là gì?

03

Một thuật ngữ được sử dụng trong tiếp thị để mô tả khán giả mục tiêu tương tác với một thương hiệu hoặc quảng cáo cụ thể.

A term used in marketing to describe the target audience that engages with a particular brand or advertisement.

Ví dụ

The share of audience for TikTok increased significantly in 2023.

Thị phần khán giả của TikTok đã tăng đáng kể trong năm 2023.

The share of audience for Facebook is not as strong as before.

Thị phần khán giả của Facebook không còn mạnh như trước.

What is the share of audience for Instagram in your opinion?

Theo bạn, thị phần khán giả của Instagram là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/share of audience/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Share of audience

Không có idiom phù hợp