Bản dịch của từ Share of audience trong tiếng Việt
Share of audience

Share of audience (Noun)
Tỷ lệ khán giả mà một phương tiện truyền thông hoặc nội dung cụ thể thu hút.
The proportion of an audience that a particular media outlet or content attracts.
The share of audience for TikTok increased by 25% last year.
Tỷ lệ khán giả của TikTok đã tăng 25% trong năm ngoái.
The share of audience for traditional newspapers is declining rapidly.
Tỷ lệ khán giả của báo chí truyền thống đang giảm nhanh chóng.
What is the share of audience for Instagram compared to Facebook?
Tỷ lệ khán giả của Instagram so với Facebook là bao nhiêu?
The share of audience for the new show is 25% this month.
Tỷ lệ khán giả của chương trình mới là 25% trong tháng này.
The share of audience did not improve after the show's cancellation.
Tỷ lệ khán giả không cải thiện sau khi chương trình bị hủy.
What is the share of audience for popular podcasts like Joe Rogan?
Tỷ lệ khán giả của các podcast nổi tiếng như Joe Rogan là gì?
Một thuật ngữ được sử dụng trong tiếp thị để mô tả khán giả mục tiêu tương tác với một thương hiệu hoặc quảng cáo cụ thể.
A term used in marketing to describe the target audience that engages with a particular brand or advertisement.
The share of audience for TikTok increased significantly in 2023.
Thị phần khán giả của TikTok đã tăng đáng kể trong năm 2023.
The share of audience for Facebook is not as strong as before.
Thị phần khán giả của Facebook không còn mạnh như trước.
What is the share of audience for Instagram in your opinion?
Theo bạn, thị phần khán giả của Instagram là bao nhiêu?