Bản dịch của từ Share of audience trong tiếng Việt

Share of audience

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Share of audience(Noun)

ʃˈɛɹ ˈʌv ˈɑdiəns
ʃˈɛɹ ˈʌv ˈɑdiəns
01

Một thuật ngữ được sử dụng trong tiếp thị để mô tả khán giả mục tiêu tương tác với một thương hiệu hoặc quảng cáo cụ thể.

A term used in marketing to describe the target audience that engages with a particular brand or advertisement.

Ví dụ
02

Tỷ lệ khán giả mà một phương tiện truyền thông hoặc nội dung cụ thể thu hút.

The proportion of an audience that a particular media outlet or content attracts.

Ví dụ
03

Một thước đo về số lượng người xem hoặc người nghe mà một chương trình hoặc kênh cụ thể có so với những kênh khác.

A measure of the number of viewers or listeners that a specific program or channel has compared to others.

Ví dụ