Bản dịch của từ Share of voice trong tiếng Việt

Share of voice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Share of voice (Noun)

ʃˈɛɹ ˈʌv vˈɔɪs
ʃˈɛɹ ˈʌv vˈɔɪs
01

Tỷ lệ quảng cáo hoặc giao tiếp tiếp thị mà một thương hiệu cụ thể nhận được so với đối thủ cạnh tranh.

The proportion of advertising or marketing communication that a particular brand receives compared to that of its competitors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thước đo sự hiện diện và khả năng hiển thị của thương hiệu trên thị trường, thường được sử dụng trong các chiến lược quảng cáo và giao tiếp.

A measure of brand visibility and presence in the market, often used in advertising and communication strategies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tỷ lệ tổng số cuộc trò chuyện về một danh mục mà một thương hiệu sở hữu, phản ánh ảnh hưởng của nó trong thị trường.

The share of total conversations about a category that a brand owns, reflecting its influence in the marketplace.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Share of voice cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Share of voice

Không có idiom phù hợp