Bản dịch của từ Share of voice trong tiếng Việt
Share of voice

Share of voice (Noun)
Tỷ lệ quảng cáo hoặc giao tiếp tiếp thị mà một thương hiệu cụ thể nhận được so với đối thủ cạnh tranh.
The proportion of advertising or marketing communication that a particular brand receives compared to that of its competitors.
Nike has a large share of voice in social media advertising.
Nike có một phần lớn trong quảng cáo truyền thông xã hội.
Adidas does not have a significant share of voice this year.
Adidas không có phần lớn trong năm nay.
What is Coca-Cola's share of voice compared to Pepsi?
Phần của Coca-Cola so với Pepsi là gì?
Một thước đo sự hiện diện và khả năng hiển thị của thương hiệu trên thị trường, thường được sử dụng trong các chiến lược quảng cáo và giao tiếp.
A measure of brand visibility and presence in the market, often used in advertising and communication strategies.
Nike has a large share of voice in social media marketing.
Nike có một phần lớn tiếng nói trong tiếp thị truyền thông xã hội.
Brands like Coca-Cola do not share of voice equally online.
Các thương hiệu như Coca-Cola không chia sẻ tiếng nói một cách đồng đều trực tuyến.
What is your brand's share of voice on Instagram?
Phần tiếng nói của thương hiệu bạn trên Instagram là gì?
Tỷ lệ tổng số cuộc trò chuyện về một danh mục mà một thương hiệu sở hữu, phản ánh ảnh hưởng của nó trong thị trường.
The share of total conversations about a category that a brand owns, reflecting its influence in the marketplace.
Coca-Cola has a large share of voice in social media discussions.
Coca-Cola có một phần lớn trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội.
Pepsi does not have the same share of voice as Coca-Cola.
Pepsi không có cùng phần trong các cuộc thảo luận như Coca-Cola.
What is the share of voice for Nike in social conversations?
Phần của giọng nói của Nike trong các cuộc trò chuyện xã hội là gì?