Bản dịch của từ Share of voice trong tiếng Việt
Share of voice

Share of voice (Noun)
Tỷ lệ quảng cáo hoặc giao tiếp tiếp thị mà một thương hiệu cụ thể nhận được so với đối thủ cạnh tranh.
The proportion of advertising or marketing communication that a particular brand receives compared to that of its competitors.
Một thước đo sự hiện diện và khả năng hiển thị của thương hiệu trên thị trường, thường được sử dụng trong các chiến lược quảng cáo và giao tiếp.
A measure of brand visibility and presence in the market, often used in advertising and communication strategies.
Tỷ lệ tổng số cuộc trò chuyện về một danh mục mà một thương hiệu sở hữu, phản ánh ảnh hưởng của nó trong thị trường.
The share of total conversations about a category that a brand owns, reflecting its influence in the marketplace.