Bản dịch của từ Shared meaning trong tiếng Việt

Shared meaning

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shared meaning (Noun)

ʃˈɛɹd mˈinɨŋ
ʃˈɛɹd mˈinɨŋ
01

Một khái niệm hoặc ý tưởng được hiểu bởi hai hoặc nhiều người hoặc nhóm.

A concept or idea that is understood by two or more people or groups.

Ví dụ

The community shared a common goal of reducing plastic waste.

Cộng đồng chia sẻ mục tiêu chung là giảm chất thải nhựa.

Not everyone in the group shared the same opinion on social issues.

Không phải ai trong nhóm cũng chia sẻ ý kiến giống nhau về các vấn đề xã hội.

Did the participants share their ideas during the social event?

Các tham gia viên có chia sẻ ý tưởng của họ trong sự kiện xã hội không?

02

Sự hiểu biết hoặc diễn giải chung về một thông điệp hoặc sự giao tiếp giữa các cá nhân.

The common understanding or interpretation of a message or communication among individuals.

Ví dụ

The shared meaning of friendship is essential in social interactions.

Ý nghĩa chung của tình bạn rất quan trọng trong các tương tác xã hội.

They did not have a shared meaning about the event's significance.

Họ không có ý nghĩa chung về tầm quan trọng của sự kiện.

Is there a shared meaning of respect in different cultures?

Có phải có một ý nghĩa chung về sự tôn trọng trong các nền văn hóa khác nhau không?

03

Ý nghĩa được rút ra từ một sự giải thích hoặc cách nhìn chung về một chủ đề.

The significance derived from a joint interpretation or perspective on a subject.

Ví dụ

The shared meaning of friendship varies among different cultures and communities.

Ý nghĩa chung của tình bạn khác nhau giữa các nền văn hóa và cộng đồng.

Many people do not understand the shared meaning of social responsibility.

Nhiều người không hiểu ý nghĩa chung của trách nhiệm xã hội.

What is the shared meaning of happiness in your community?

Ý nghĩa chung của hạnh phúc trong cộng đồng của bạn là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shared meaning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shared meaning

Không có idiom phù hợp