Bản dịch của từ Shared media trong tiếng Việt

Shared media

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shared media (Noun)

ʃˈɛɹd mˈidiə
ʃˈɛɹd mˈidiə
01

Các hình thức truyền thông được phân phối và tiêu thụ tập thể, thường qua mạng xã hội hoặc nền tảng.

Forms of media that are distributed and consumed collectively, often through social networks or platforms.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Truyền thông được tạo ra và quản lý bởi người dùng, nhấn mạnh sự tham gia và hợp tác.

Media that is created and managed by users, emphasizing participation and collaboration.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nội dung được lan tỏa qua nhiều kênh và nền tảng khác nhau, cho phép người dùng tương tác và tham gia.

Content that is spread across various channels and platforms, allowing user interaction and engagement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shared media/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shared media

Không có idiom phù hợp