Bản dịch của từ Sharply critical trong tiếng Việt
Sharply critical

Sharply critical (Adjective)
Thể hiện sự không đồng tình hoặc chỉ trích mạnh mẽ.
The report was sharply critical of the government's social policies.
Báo cáo đã chỉ trích mạnh mẽ các chính sách xã hội của chính phủ.
Many citizens are not sharply critical of the new social reforms.
Nhiều công dân không chỉ trích mạnh mẽ các cải cách xã hội mới.
Why are experts sharply critical of the recent social changes?
Tại sao các chuyên gia lại chỉ trích mạnh mẽ những thay đổi xã hội gần đây?
The report was sharply critical of the city's housing policies.
Báo cáo đã chỉ trích mạnh mẽ các chính sách nhà ở của thành phố.
She was not sharply critical during the community meeting.
Cô ấy không chỉ trích mạnh mẽ trong cuộc họp cộng đồng.
Why was the article sharply critical of social media's impact?
Tại sao bài viết lại chỉ trích mạnh mẽ tác động của mạng xã hội?
The report was sharply critical of the city's waste management system.
Báo cáo đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống quản lý rác thải của thành phố.
The community was not sharply critical of the new park project.
Cộng đồng không chỉ trích mạnh mẽ dự án công viên mới.
Why was the article sharply critical of local government policies?
Tại sao bài viết lại chỉ trích mạnh mẽ các chính sách của chính quyền địa phương?
"Sharply critical" là một cụm từ mô tả sự chỉ trích gay gắt hoặc khắc nghiệt đối với một vấn đề, hành động hoặc con người nào đó. Tính từ "sharply" thể hiện mức độ mạnh mẽ và sắc bén, trong khi "critical" liên quan đến việc phân tích và đánh giá tiêu cực. Cụm từ này không có sự khác biệt trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng ở Anh, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật hơn.