Bản dịch của từ Sharply critical trong tiếng Việt

Sharply critical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sharply critical (Adjective)

ʃˈɑɹpli kɹˈɪtɨkəl
ʃˈɑɹpli kɹˈɪtɨkəl
01

Thể hiện sự không đồng tình hoặc chỉ trích mạnh mẽ.

Expressing strong disapproval or criticism.

Ví dụ

The report was sharply critical of the government's social policies.

Báo cáo đã chỉ trích mạnh mẽ các chính sách xã hội của chính phủ.

Many citizens are not sharply critical of the new social reforms.

Nhiều công dân không chỉ trích mạnh mẽ các cải cách xã hội mới.

Why are experts sharply critical of the recent social changes?

Tại sao các chuyên gia lại chỉ trích mạnh mẽ những thay đổi xã hội gần đây?

02

Có tính chất nhanh chóng và mãnh liệt trong phân tích hoặc ý kiến.

Having a quick and intense quality in analysis or opinion.

Ví dụ

The report was sharply critical of the city's housing policies.

Báo cáo đã chỉ trích mạnh mẽ các chính sách nhà ở của thành phố.

She was not sharply critical during the community meeting.

Cô ấy không chỉ trích mạnh mẽ trong cuộc họp cộng đồng.

Why was the article sharply critical of social media's impact?

Tại sao bài viết lại chỉ trích mạnh mẽ tác động của mạng xã hội?

03

Cần được chú ý ngay lập tức do các vấn đề hoặc lỗi nghiêm trọng.

Requiring immediate attention due to serious issues or faults.

Ví dụ

The report was sharply critical of the city's waste management system.

Báo cáo đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống quản lý rác thải của thành phố.

The community was not sharply critical of the new park project.

Cộng đồng không chỉ trích mạnh mẽ dự án công viên mới.

Why was the article sharply critical of local government policies?

Tại sao bài viết lại chỉ trích mạnh mẽ các chính sách của chính quyền địa phương?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sharply critical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sharply critical

Không có idiom phù hợp