Bản dịch của từ Sharpshooter trong tiếng Việt
Sharpshooter
Sharpshooter (Noun)
Sarah is a talented sharpshooter in the local shooting competition.
Sarah là một xạ thủ tài năng trong cuộc thi bắn súng địa phương.
Many people are not sharpshooters and struggle with target practice.
Nhiều người không phải là xạ thủ và gặp khó khăn với việc bắn mục tiêu.
Is John considered a sharpshooter in our community events?
John có được coi là xạ thủ trong các sự kiện cộng đồng của chúng ta không?
Dạng danh từ của Sharpshooter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sharpshooter | Sharpshooters |
Họ từ
Từ "sharpshooter" đề cập đến một người có khả năng bắn rất chính xác, thường trong bối cảnh quân sự hoặc thể thao. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ tương đương là "marksman", mặc dù "sharpshooter" vẫn được hiểu. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng, với "sharpshooter" thường chỉ những tay bắn sử dụng súng ngắn hoặc súng trường trong các cuộc thi bắn.
Từ "sharpshooter" xuất phát từ cụm từ "sharp" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "scherp", nghĩa là sắc hoặc nhọn, và "shooter" bắt nguồn từ động từ "shoot" trong tiếng Anh cổ. Ban đầu, "sharpshooter" được dùng để miêu tả một người có khả năng bắn súng chính xác, đặc biệt trong quân đội. Ngày nay, từ này còn được mở rộng để chỉ những cá nhân có khả năng thành thạo trong bất kỳ lĩnh vực nào, đồng thời vẫn giữ nguyên ý nghĩa của sự chính xác và khéo léo.
Từ "sharpshooter" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh chủ đề về thể thao, đặc biệt là bắn súng, hoặc trong các tình huống mô tả sự chính xác cao trong công việc hoặc kỹ năng. Trong ngữ cảnh quân sự, "sharpshooter" được sử dụng để chỉ những người lính có khả năng bắn tỉa xuất sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp