Bản dịch của từ Shattered trong tiếng Việt
Shattered

Shattered (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự tan vỡ.
Simple past and past participle of shatter.
The news of the accident shattered her completely.
Tin tức về tai nạn làm cô ấy tan nát hoàn toàn.
He couldn't bear to see his dreams shattered before his eyes.
Anh ấy không thể chịu đựng thấy giấc mơ của mình tan nát trước mắt.
Did the failure in the exam shatter your confidence in English?
Việc thất bại trong kỳ thi làm tan nát sự tự tin của bạn với tiếng Anh chứ?
Her dreams shattered after failing the IELTS exam for the third time.
Giấc mơ của cô ấy tan vỡ sau khi thi IELTS thất bại lần thứ ba.
The lack of preparation shattered his chances of scoring well on the writing section.
Sự thiếu chuẩn bị phá hủy cơ hội của anh ấy ghi điểm tốt trong phần viết.
Dạng động từ của Shattered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shatter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shattered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shattered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shatters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shattering |
Họ từ
Từ "shattered" trong tiếng Anh mang nghĩa chính là "vỡ vụn" hoặc "tan vỡ". Nó có thể được sử dụng để mô tả hiện tượng vật lý, chẳng hạn như một vật thể bị vỡ thành nhiều mảnh, hoặc để diễn đạt trạng thái tinh thần của con người như cảm giác bị tổn thương sâu sắc. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, âm điệu và viết tắt tương tự nhau, nhưng "shattered" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh văn học hoặc cảm xúc tại Mỹ.
Từ "shattered" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shatter", bắt nguồn từ tiếng trung cổ với dạng "schetteren", có nghĩa là làm vỡ hoặc nổ tung. Gốc Latin của nó có thể được truy nguyên đến "frangere", cũng mang nghĩa là làm vỡ. Ngữ nghĩa hiện tại của "shattered" không chỉ chỉ trạng thái vật lý bị vỡ vụn mà còn được mở rộng để mô tả trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc bị tổn thương nghiêm trọng, phản ánh sự tàn phá trong cả hai khía cạnh vật chất và tinh thần.
Từ "shattered" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi mà cảm xúc và trạng thái tâm lý được thảo luận. Tần suất sử dụng của nó ở mức trung bình, thể hiện sự đổ vỡ, vụn nát hoặc sự tổn thương. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng trong văn chương để mô tả cảm xúc sâu sắc hoặc trong tin tức để nói về tình trạng hủy hoại, như thảm họa thiên nhiên hoặc sự sụp đổ của một kế hoạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp