Bản dịch của từ Shattered trong tiếng Việt

Shattered

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shattered (Verb)

ʃˈætɚd
ʃˈætɚd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự tan vỡ.

Simple past and past participle of shatter.

Ví dụ

The news of the accident shattered her completely.

Tin tức về tai nạn làm cô ấy tan nát hoàn toàn.

He couldn't bear to see his dreams shattered before his eyes.

Anh ấy không thể chịu đựng thấy giấc mơ của mình tan nát trước mắt.

Did the failure in the exam shatter your confidence in English?

Việc thất bại trong kỳ thi làm tan nát sự tự tin của bạn với tiếng Anh chứ?

Her dreams shattered after failing the IELTS exam for the third time.

Giấc mơ của cô ấy tan vỡ sau khi thi IELTS thất bại lần thứ ba.

The lack of preparation shattered his chances of scoring well on the writing section.

Sự thiếu chuẩn bị phá hủy cơ hội của anh ấy ghi điểm tốt trong phần viết.

Dạng động từ của Shattered (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shatter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shattered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shattered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shatters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shattering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shattered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shattered

Không có idiom phù hợp