Bản dịch của từ Shave trong tiếng Việt
Shave

Shave(Noun)
Dạng danh từ của Shave (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Shave | Shaves |
Shave(Verb)
Dạng động từ của Shave (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shave |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shaved |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shaved |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shaves |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shaving |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "shave" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa cạo hoặc lướt nhẹ bề mặt nhằm loại bỏ lớp bên ngoài. Trong dạng danh từ, "shave" chỉ hành động cạo râu hoặc lông. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, "shave" cũng có thể dùng trong ngữ cảnh nấu ăn, liên quan đến việc gọt mỏng. Cách phát âm giữa hai biến thể không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau.
Từ "shave" xuất phát từ tiếng Anh cổ "scofan", có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "excalpare", có nghĩa là cạo hoặc làm nhẵn. Trong tiếng Latinh, "ex-" mang nghĩa ngoài ra và "calpare" có nghĩa là cạo. Qua biến đổi ngữ âm và ngữ nghĩa, "shave" đã phát triển thành thuật ngữ hiện đại chỉ hành động loại bỏ hoặc làm sạch tóc và lông trên cơ thể bằng dao cạo hoặc các phương tiện khác. Sự phát triển này có liên quan mật thiết đến truyền thống cạo râu của con người từ xa xưa.
Từ "shave" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, chủ yếu liên quan đến chủ đề chăm sóc cá nhân. Trong viết và đọc, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả thói quen hoặc sản phẩm chăm sóc sắc đẹp. Ngoài ra, "shave" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường như bàn luận về phong cách cá nhân hoặc vệ sinh cá nhân, nhưng chưa phải là từ khóa chính trong ngữ liệu học thuật hoặc chuyên ngành.
Họ từ
Từ "shave" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa cạo hoặc lướt nhẹ bề mặt nhằm loại bỏ lớp bên ngoài. Trong dạng danh từ, "shave" chỉ hành động cạo râu hoặc lông. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, "shave" cũng có thể dùng trong ngữ cảnh nấu ăn, liên quan đến việc gọt mỏng. Cách phát âm giữa hai biến thể không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau.
Từ "shave" xuất phát từ tiếng Anh cổ "scofan", có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "excalpare", có nghĩa là cạo hoặc làm nhẵn. Trong tiếng Latinh, "ex-" mang nghĩa ngoài ra và "calpare" có nghĩa là cạo. Qua biến đổi ngữ âm và ngữ nghĩa, "shave" đã phát triển thành thuật ngữ hiện đại chỉ hành động loại bỏ hoặc làm sạch tóc và lông trên cơ thể bằng dao cạo hoặc các phương tiện khác. Sự phát triển này có liên quan mật thiết đến truyền thống cạo râu của con người từ xa xưa.
Từ "shave" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, chủ yếu liên quan đến chủ đề chăm sóc cá nhân. Trong viết và đọc, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả thói quen hoặc sản phẩm chăm sóc sắc đẹp. Ngoài ra, "shave" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường như bàn luận về phong cách cá nhân hoặc vệ sinh cá nhân, nhưng chưa phải là từ khóa chính trong ngữ liệu học thuật hoặc chuyên ngành.
