Bản dịch của từ Shave trong tiếng Việt
Shave
Shave (Noun)
He had a quick shave before heading out to meet friends.
Anh ta cạo râu nhanh trước khi đi gặp bạn bè.
She enjoys a relaxing shave at the local barbershop every week.
Cô ấy thích cạo râu thư giãn tại tiệm hớt tóc địa phương mỗi tuần.
After a shave, his face felt smooth and refreshed.
Sau khi cạo râu, khuôn mặt anh ấy cảm thấy mịn màng và sảng khoái.
Dạng danh từ của Shave (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shave | Shaves |
Kết hợp từ của Shave (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wet shave Cạo râu ướt | He enjoys a traditional wet shave every weekend. Anh ấy thích cạo râu ẩm mỗi cuối tuần. |
Smooth shave Cạo lông mượt mà | He enjoys a smooth shave every morning. Anh ấy thích cạo sạch mỗi sáng. |
Close shave Sự cạo râu sát | He had a close shave when he almost missed the last bus. Anh ấy gần như bỏ lỡ chuyến xe buýt cuối cùng. |
Quick shave Cạo sạch nhanh chóng | He had a quick shave before meeting his friends. Anh ấy cạo râu nhanh trước khi gặp bạn bè. |
Clean shave Cạo sạch | He always has a clean shave for job interviews. Anh luôn cạo sạch mặt trước phỏng vấn công việc. |
Shave (Verb)
She always shaves five minutes off her morning routine.
Cô ấy luôn cắt bớt năm phút trong buổi sáng của mình.
The train shaves past the station just as I arrived.
Chuyến tàu vừa lướt qua ga ngay khi tôi đến.
He managed to shave through the crowd to catch the bus.
Anh ấy đã giành lối qua đám đông để bắt xe buýt.
He shaves his beard every morning before work.
Anh ấy cạo râu mỗi sáng trước khi đi làm.
She shaves her legs regularly to keep them smooth.
Cô ấy cạo chân thường xuyên để giữ cho chúng mịn.
They shave their heads for a charity fundraiser event.
Họ cạo đầu để tham gia sự kiện gây quỹ từ thiện.
He shaves every morning before going to work.
Anh ấy cạo râu mỗi sáng trước khi đi làm.
She asked him to shave his beard for their anniversary.
Cô ấy yêu cầu anh ấy cạo râu cho ngày kỷ niệm của họ.
The barber shaved off all his facial hair in one go.
Thợ hớt tóc cạo sạch tất cả lông mặt của anh ấy bằng một lần.
Dạng động từ của Shave (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shave |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shaved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shaved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shaves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shaving |
Họ từ
Từ "shave" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa cạo hoặc lướt nhẹ bề mặt nhằm loại bỏ lớp bên ngoài. Trong dạng danh từ, "shave" chỉ hành động cạo râu hoặc lông. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, "shave" cũng có thể dùng trong ngữ cảnh nấu ăn, liên quan đến việc gọt mỏng. Cách phát âm giữa hai biến thể không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau.
Từ "shave" xuất phát từ tiếng Anh cổ "scofan", có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "excalpare", có nghĩa là cạo hoặc làm nhẵn. Trong tiếng Latinh, "ex-" mang nghĩa ngoài ra và "calpare" có nghĩa là cạo. Qua biến đổi ngữ âm và ngữ nghĩa, "shave" đã phát triển thành thuật ngữ hiện đại chỉ hành động loại bỏ hoặc làm sạch tóc và lông trên cơ thể bằng dao cạo hoặc các phương tiện khác. Sự phát triển này có liên quan mật thiết đến truyền thống cạo râu của con người từ xa xưa.
Từ "shave" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, chủ yếu liên quan đến chủ đề chăm sóc cá nhân. Trong viết và đọc, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả thói quen hoặc sản phẩm chăm sóc sắc đẹp. Ngoài ra, "shave" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường như bàn luận về phong cách cá nhân hoặc vệ sinh cá nhân, nhưng chưa phải là từ khóa chính trong ngữ liệu học thuật hoặc chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp