Bản dịch của từ Shave trong tiếng Việt

Shave

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shave(Noun)

ʃˈeɪv
ʃˈeɪv
01

Hành động cạo lông trên mặt hoặc một phần cơ thể.

An act of shaving hair from the face or a part of the body.

Ví dụ

Dạng danh từ của Shave (Noun)

SingularPlural

Shave

Shaves

Shave(Verb)

ʃˈeɪv
ʃˈeɪv
01

Chuyển hoặc gửi một cái gì đó gần (cái gì khác), thiếu nó trong gang tấc.

Pass or send something close to something else missing it narrowly.

Ví dụ
02

Cắt (một hoặc nhiều lát mỏng) từ bề mặt của vật gì đó.

Cut a thin slice or slices from the surface of something.

Ví dụ
03

(của một người đàn ông) cắt tóc khỏi mặt bằng dao cạo.

Of a man cut the hair off the face with a razor.

Ví dụ

Dạng động từ của Shave (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shave

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shaved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shaved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shaves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shaving

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ