Bản dịch của từ Shaves trong tiếng Việt
Shaves

Shaves (Noun)
Số nhiều của cạo râu.
Plural of shave.
Many people in the city shaves their faces every morning.
Nhiều người trong thành phố cạo râu mỗi sáng.
Not everyone shaves regularly for social events and gatherings.
Không phải ai cũng cạo râu thường xuyên cho các sự kiện xã hội.
Do men in your country usually shaves before important meetings?
Có phải đàn ông trong nước bạn thường cạo râu trước các cuộc họp quan trọng không?
Dạng danh từ của Shaves (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shave | Shaves |
Họ từ
Từ "shaves" là dạng số nhiều của danh từ "shave", có nghĩa là quá trình cạo bỏ lông trên da, thường là lông trên khuôn mặt. Trong tiếng Anh, "shave" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong cách phát âm, tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn âm mạnh hơn ở âm đầu so với tiếng Anh Anh. Các phiên bản và sử dụng của từ này chủ yếu liên quan đến các hoạt động liên quan đến việc cạo râu hoặc lông.