Bản dịch của từ Shaving trong tiếng Việt
Shaving

Shaving(Noun)
(không đếm được) Hành động cạo râu.
(uncountable) The action of having a shave.
Dạng danh từ của Shaving (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Shaving | Shavings |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "shaving" trong tiếng Anh chỉ hành động cạo lông, thường là râu hoặc lông trên cơ thể. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "shaving" thường đi kèm với "foam" (bọt cạo râu) hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "gel" (gel cạo râu) phổ biến hơn. Hành động này liên quan đến thẩm mỹ cá nhân và vệ sinh.
Từ "shaving" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "shafian", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "shabōn" có nghĩa là cắt hoặc tỉa. Nguồn gốc từ Latin "cādera" (thể hiện hành động cắt) cũng phản ánh ý nghĩa của từ. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến việc loại bỏ lông hoặc tóc, thường với sự hỗ trợ của dao cạo. Hiện nay, "shaving" biểu thị hành động cạo râu hoặc tỉa tóc, duy trì nét văn hóa và thẩm mỹ trong xã hội.
Từ "shaving" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kì thi IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể mô tả thói quen cá nhân hoặc các vấn đề liên quan đến chăm sóc bản thân. Trong ngữ cảnh thông thường, "shaving" được sử dụng trong các tình huống như thảo luận về hình thức cá nhân, vệ sinh, và các sản phẩm chăm sóc sắc đẹp. Từ này cũng phổ biến trong các cuộc hội thoại hàng ngày về sự chăm sóc thân thể.
Họ từ
Từ "shaving" trong tiếng Anh chỉ hành động cạo lông, thường là râu hoặc lông trên cơ thể. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "shaving" thường đi kèm với "foam" (bọt cạo râu) hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "gel" (gel cạo râu) phổ biến hơn. Hành động này liên quan đến thẩm mỹ cá nhân và vệ sinh.
Từ "shaving" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "shafian", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "shabōn" có nghĩa là cắt hoặc tỉa. Nguồn gốc từ Latin "cādera" (thể hiện hành động cắt) cũng phản ánh ý nghĩa của từ. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến việc loại bỏ lông hoặc tóc, thường với sự hỗ trợ của dao cạo. Hiện nay, "shaving" biểu thị hành động cạo râu hoặc tỉa tóc, duy trì nét văn hóa và thẩm mỹ trong xã hội.
Từ "shaving" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kì thi IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể mô tả thói quen cá nhân hoặc các vấn đề liên quan đến chăm sóc bản thân. Trong ngữ cảnh thông thường, "shaving" được sử dụng trong các tình huống như thảo luận về hình thức cá nhân, vệ sinh, và các sản phẩm chăm sóc sắc đẹp. Từ này cũng phổ biến trong các cuộc hội thoại hàng ngày về sự chăm sóc thân thể.
