Bản dịch của từ Shaving trong tiếng Việt

Shaving

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shaving (Noun)

ʃˈeivɪŋ
ʃˈeivɪŋ
01

(đếm được) một miếng gỗ, kim loại hoặc vật liệu khác được cạo mỏng, được cạo sạch.

(countable) a thin, shaved off slice of wood, metal, or other material.

Ví dụ

He collected shavings from the woodworking class for his project.

Anh ấy thu thập mảnh vụn từ lớp chế biến gỗ cho dự án của mình.

The carpenter used the shavings to start a fire in his workshop.

Thợ mộc đã sử dụng mảnh vụn để châm lửa trong phòng thí nghiệm của mình.

She noticed tiny metal shavings scattered on the factory floor.

Cô ấy nhận thấy mảnh vụn kim loại nhỏ phân tán trên sàn nhà máy.

02

(không đếm được) hành động cạo râu.

(uncountable) the action of having a shave.

Ví dụ

Shaving is a common morning routine for many men.

Cạo râu là một thói quen sáng ngày phổ biến đối với nhiều người đàn ông.

He forgot his shaving cream before going on a date.

Anh ấy quên kem cạo râu trước khi đi hẹn hò.

The barber shop offers professional shaving services.

Tiệm cắt tóc cung cấp dịch vụ cạo râu chuyên nghiệp.

Dạng danh từ của Shaving (Noun)

SingularPlural

Shaving

Shavings

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shaving cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shaving

Không có idiom phù hợp