Bản dịch của từ Shaving trong tiếng Việt

Shaving

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shaving(Noun)

ʃˈeivɪŋ
ʃˈeivɪŋ
01

(đếm được) Một miếng gỗ, kim loại hoặc vật liệu khác được cạo mỏng, được cạo sạch.

(countable) A thin, shaved off slice of wood, metal, or other material.

Ví dụ
02

(không đếm được) Hành động cạo râu.

(uncountable) The action of having a shave.

Ví dụ

Dạng danh từ của Shaving (Noun)

SingularPlural

Shaving

Shavings

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ