Bản dịch của từ Shaving trong tiếng Việt
Shaving
Shaving (Noun)
He collected shavings from the woodworking class for his project.
Anh ấy thu thập mảnh vụn từ lớp chế biến gỗ cho dự án của mình.
The carpenter used the shavings to start a fire in his workshop.
Thợ mộc đã sử dụng mảnh vụn để châm lửa trong phòng thí nghiệm của mình.
She noticed tiny metal shavings scattered on the factory floor.
Cô ấy nhận thấy mảnh vụn kim loại nhỏ phân tán trên sàn nhà máy.
(không đếm được) hành động cạo râu.
(uncountable) the action of having a shave.
Shaving is a common morning routine for many men.
Cạo râu là một thói quen sáng ngày phổ biến đối với nhiều người đàn ông.
He forgot his shaving cream before going on a date.
Anh ấy quên kem cạo râu trước khi đi hẹn hò.
The barber shop offers professional shaving services.
Tiệm cắt tóc cung cấp dịch vụ cạo râu chuyên nghiệp.
Dạng danh từ của Shaving (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shaving | Shavings |
Họ từ
Từ "shaving" trong tiếng Anh chỉ hành động cạo lông, thường là râu hoặc lông trên cơ thể. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "shaving" thường đi kèm với "foam" (bọt cạo râu) hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "gel" (gel cạo râu) phổ biến hơn. Hành động này liên quan đến thẩm mỹ cá nhân và vệ sinh.
Từ "shaving" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "shafian", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "shabōn" có nghĩa là cắt hoặc tỉa. Nguồn gốc từ Latin "cādera" (thể hiện hành động cắt) cũng phản ánh ý nghĩa của từ. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến việc loại bỏ lông hoặc tóc, thường với sự hỗ trợ của dao cạo. Hiện nay, "shaving" biểu thị hành động cạo râu hoặc tỉa tóc, duy trì nét văn hóa và thẩm mỹ trong xã hội.
Từ "shaving" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kì thi IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể mô tả thói quen cá nhân hoặc các vấn đề liên quan đến chăm sóc bản thân. Trong ngữ cảnh thông thường, "shaving" được sử dụng trong các tình huống như thảo luận về hình thức cá nhân, vệ sinh, và các sản phẩm chăm sóc sắc đẹp. Từ này cũng phổ biến trong các cuộc hội thoại hàng ngày về sự chăm sóc thân thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp