Bản dịch của từ Shawty trong tiếng Việt

Shawty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shawty (Noun)

ʃˈɔti
ʃˈɔti
01

(chủ yếu là tiếng địa phương của người mỹ gốc phi, hip-hop) hình thức thay thế của từ lùn (“phụ nữ trẻ, bạn gái”)

Chiefly africanamerican vernacular hiphop alternative form of shortyyoung woman girlfriend”.

Ví dụ

My shawty always supports me during my IELTS preparation.

Người yêu của tôi luôn ủng hộ tôi trong quá trình chuẩn bị IELTS.

Don't forget to mention your shawty in the speaking test.

Đừng quên đề cập đến người yêu của bạn trong bài thi nói.

Is your shawty helping you with your writing practice?

Người yêu của bạn có giúp bạn trong việc luyện viết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shawty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shawty

Không có idiom phù hợp