Bản dịch của từ She's trong tiếng Việt

She's

Noun [U/C] Pronoun Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

She's (Noun)

01

Một người phụ nữ hoặc động vật.

A female person or animal.

Ví dụ

She's a talented artist who paints beautiful landscapes every weekend.

Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng vẽ phong cảnh đẹp mỗi cuối tuần.

She's not just a friend; she's my closest confidante.

Cô ấy không chỉ là một người bạn; cô ấy là người tâm sự gần gũi nhất của tôi.

Is she the one organizing the community event next month?

Cô ấy có phải là người tổ chức sự kiện cộng đồng tháng sau không?

She's (Pronoun)

01

Dùng để chỉ người phụ nữ, cô gái hoặc động vật cái đã được đề cập trước đó hoặc dễ dàng xác định.

Used to refer to a woman girl or female animal previously mentioned or easily identified.

Ví dụ

She's the leader of the women's group in our community.

Cô ấy là người lãnh đạo của nhóm phụ nữ trong cộng đồng chúng tôi.

She's not attending the meeting about social issues tomorrow.

Cô ấy sẽ không tham gia cuộc họp về các vấn đề xã hội vào ngày mai.

Is she organizing the charity event for local families?

Cô ấy có đang tổ chức sự kiện từ thiện cho các gia đình địa phương không?

She's (Noun)

01

Cô ấy có một con ong trong mũ.

Shes got a bee in her bonnet.

Ví dụ

She's always talking about social justice; she's got a bee in her bonnet.

Cô ấy luôn nói về công bằng xã hội; cô ấy rất quyết tâm.

She's not interested in fashion; she's got a bee in her bonnet.

Cô ấy không quan tâm đến thời trang; cô ấy rất quyết tâm.

Does she's got a bee in her bonnet about community service?

Có phải cô ấy rất quyết tâm về dịch vụ cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng She's cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new
[...] She's been long known for her absent-mindedness, so I doubt that could remember how to use such a sophisticated gadget [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new
Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] When was almost home, heard the sound of an engine coming towards her [...]Trích: Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Unfortunately lost a huge amount of money that day and didn't ever tell anyone about it until told me [...]Trích: Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] It was one night when was walking home from work, and was carrying her purse [...]Trích: Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with She's

Không có idiom phù hợp