Bản dịch của từ Shed trong tiếng Việt
Shed

Shed (Noun)
The community built a shed for storing gardening tools.
Cộng đồng đã xây một nhà kho để cất giữ dụng cụ làm vườn.
The farmer constructed a shed to house his livestock.
Người nông dân xây một nhà kho để làm chuồng cho gia súc của mình.
The artist transformed the shed into a creative workshop space.
Người nghệ sĩ đã biến nhà kho thành không gian xưởng sáng tạo.
Dạng danh từ của Shed (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shed | Sheds |
Kết hợp từ của Shed (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bike shed Nhà để xe đạp | We often gather at the bike shed after school to chat. Chúng tôi thường tụ tập ở nhà để xe sau giờ học để trò chuyện. |
Potting shed Lều chứa đồ vườn | The potting shed is where the gardening club meets every sunday. Nhà kính là nơi câu lạc bộ làm vườn gặp nhau mỗi chủ nhật. |
Storage shed Nhà kho | The storage shed in the community park is used for events. Nhà kho trong công viên cộng đồng được sử dụng cho sự kiện. |
Tool shed Chuồng dụng cụ | The tool shed in the neighborhood is a popular hangout spot. Nhà kho dụng cụ ở khu phố là nơi thường xuyên được ưa chuộng. |
Train shed Nhà chứa tàu hỏa | The train shed was filled with commuters waiting for their train. Nhà ga đang đầy hành khách đang chờ tàu của họ. |
Shed (Verb)
In autumn, trees shed their leaves to prepare for winter.
Vào mùa thu, cây cối rụng lá để chuẩn bị cho mùa đông.
The cherry blossom tree shed its petals gracefully in the wind.
Cây hoa anh đào rũ cánh duyên dáng trong gió.
During spring, the garden shed its flowers, creating a colorful carpet.
Vào mùa xuân, khu vườn rụng hoa, tạo nên một tấm thảm đầy màu sắc.
After the party, she had to shed her car in the parking lot.
Sau bữa tiệc, cô phải đỗ xe ở bãi đậu xe.
He shed his bicycle in the designated area before entering the event.
Anh ấy đỗ xe đạp ở khu vực quy định trước khi bước vào sự kiện.
Visitors are required to shed their vehicles in the specified parking spots.
Du khách phải đỗ xe ở những điểm đỗ xe quy định.
Loại bỏ một phần (tải điện) bằng cách ngắt kết nối các mạch điện.
Eliminate part of (an electrical power load) by disconnecting circuits.
During the power outage, they shed some circuits to conserve electricity.
Trong thời gian mất điện, họ đã cắt bỏ một số mạch điện để tiết kiệm điện.
The company decided to shed unnecessary loads to reduce costs.
Công ty quyết định cắt bỏ những tải không cần thiết để giảm chi phí.
In order to save energy, the school shed a few circuits overnight.
Để tiết kiệm năng lượng, trường đã cắt bỏ một số mạch điện trong đêm.
The street lamps shed light on the dark alley.
Những ngọn đèn đường chiếu sáng con hẻm tối.
The disco ball shed sparkles across the dance floor.
Quả cầu disco lấp lánh khắp sàn nhảy.
The bonfire shed warmth during the chilly evening.
Ngọn lửa sưởi ấm trong buổi tối se lạnh.
Vô tình để (thứ gì đó) rơi ra hoặc tràn ra.
Accidentally allow (something) to fall off or spill.
She shed tears when she heard the sad news.
Cô đã rơi nước mắt khi nghe tin buồn.
He shed light on the issue during the meeting.
Anh ấy đã làm sáng tỏ vấn đề trong cuộc họp.
They shed some secrets about the project at the conference.
Họ đã tiết lộ một số bí mật về dự án tại hội nghị.
Loại bỏ (thứ gì đó không mong muốn, thừa hoặc lỗi thời)
Discard (something undesirable, superfluous, or outdated)
People often shed old habits to embrace healthier lifestyles.
Mọi người thường từ bỏ những thói quen cũ để có lối sống lành mạnh hơn.
She decided to shed toxic relationships for her mental well-being.
Cô quyết định từ bỏ những mối quan hệ độc hại vì sức khỏe tinh thần của mình.
The community shed negative stereotypes to promote inclusivity.
Cộng đồng xóa bỏ những định kiến tiêu cực để thúc đẩy sự hòa nhập.
Dạng động từ của Shed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shed |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sheds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shedding |
Họ từ
Từ "shed" trong tiếng Anh có nghĩa là một công trình nhỏ, thường được sử dụng để lưu trữ đồ đạc hoặc làm nơi làm việc ngoài trời. Trong tiếng Anh Anh, "shed" thường được phát âm là /ʃɛd/, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng có cách phát âm tương tự nhưng đôi khi nghe có âm sắc khác. Ở cả hai biến thể, từ này không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Anh, "shed" có thể gợi nhớ đến các nhà kho nhỏ hơn so với ở Mỹ, nơi từ này có thể chỉ bất kỳ cấu trúc lưu trữ bên ngoài nào.
Từ "shed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scead", có nghĩa là "bóng" hoặc "che phủ", bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *skadwō, có nghĩa tương tự. Vào thế kỷ 14, từ này đã diễn biến để chỉ một cấu trúc đơn giản dùng để chứa đồ vật. Sự chuyển biến này phản ánh chức năng của các công trình kiến trúc như kho chứa, nơi có thể ngăn cách và bảo vệ đồ vật khỏi các yếu tố bên ngoài, liên kết với nghĩa hiện tại là "máng" hay "nhà kho".
Từ "shed" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài viết và bài nói khi bàn về biểu tượng hoặc hành động liên quan đến việc loại bỏ cái gì đó. Trong bối cảnh khác, "shed" thường được sử dụng để chỉ những cấu trúc nhỏ dùng để chứa đồ đạc ngoài trời, hoặc trong ngữ nghĩa chuyển, chỉ hành động "thải ra" như trong "shed weight". Từ này được dùng nhiều trong các chủ đề liên quan đến kiến trúc, vườn tược hoặc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

