Bản dịch của từ Shed trong tiếng Việt

Shed

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shed (Noun)

ʃˈɛd
ʃˈɛd
01

Một cấu trúc có mái đơn giản được sử dụng làm nhà kho trong vườn, làm nơi trú ẩn cho động vật hoặc làm xưởng.

A simple roofed structure used for garden storage, to shelter animals, or as a workshop.

Ví dụ

The community built a shed for storing gardening tools.

Cộng đồng đã xây một nhà kho để cất giữ dụng cụ làm vườn.

The farmer constructed a shed to house his livestock.

Người nông dân xây một nhà kho để làm chuồng cho gia súc của mình.

The artist transformed the shed into a creative workshop space.

Người nghệ sĩ đã biến nhà kho thành không gian xưởng sáng tạo.

Dạng danh từ của Shed (Noun)

SingularPlural

Shed

Sheds

Kết hợp từ của Shed (Noun)

CollocationVí dụ

Bike shed

Nhà để xe đạp

We often gather at the bike shed after school to chat.

Chúng tôi thường tụ tập ở nhà để xe sau giờ học để trò chuyện.

Potting shed

Lều chứa đồ vườn

The potting shed is where the gardening club meets every sunday.

Nhà kính là nơi câu lạc bộ làm vườn gặp nhau mỗi chủ nhật.

Storage shed

Nhà kho

The storage shed in the community park is used for events.

Nhà kho trong công viên cộng đồng được sử dụng cho sự kiện.

Tool shed

Chuồng dụng cụ

The tool shed in the neighborhood is a popular hangout spot.

Nhà kho dụng cụ ở khu phố là nơi thường xuyên được ưa chuộng.

Train shed

Nhà chứa tàu hỏa

The train shed was filled with commuters waiting for their train.

Nhà ga đang đầy hành khách đang chờ tàu của họ.

Shed (Verb)

ʃˈɛd
ʃˈɛd
01

(của cây hoặc cây khác) để (lá hoặc quả) rơi xuống đất.

(of a tree or other plant) allow (leaves or fruit) to fall to the ground.

Ví dụ

In autumn, trees shed their leaves to prepare for winter.

Vào mùa thu, cây cối rụng lá để chuẩn bị cho mùa đông.

The cherry blossom tree shed its petals gracefully in the wind.

Cây hoa anh đào rũ cánh duyên dáng trong gió.

During spring, the garden shed its flowers, creating a colorful carpet.

Vào mùa xuân, khu vườn rụng hoa, tạo nên một tấm thảm đầy màu sắc.

02

Đỗ (một phương tiện) trong kho.

Park (a vehicle) in a depot.

Ví dụ

After the party, she had to shed her car in the parking lot.

Sau bữa tiệc, cô phải đỗ xe ở bãi đậu xe.

He shed his bicycle in the designated area before entering the event.

Anh ấy đỗ xe đạp ở khu vực quy định trước khi bước vào sự kiện.

Visitors are required to shed their vehicles in the specified parking spots.

Du khách phải đỗ xe ở những điểm đỗ xe quy định.

03

Loại bỏ một phần (tải điện) bằng cách ngắt kết nối các mạch điện.

Eliminate part of (an electrical power load) by disconnecting circuits.

Ví dụ

During the power outage, they shed some circuits to conserve electricity.

Trong thời gian mất điện, họ đã cắt bỏ một số mạch điện để tiết kiệm điện.

The company decided to shed unnecessary loads to reduce costs.

Công ty quyết định cắt bỏ những tải không cần thiết để giảm chi phí.

In order to save energy, the school shed a few circuits overnight.

Để tiết kiệm năng lượng, trường đã cắt bỏ một số mạch điện trong đêm.

04

Chiếu hoặc phát ra (ánh sáng)

Cast or give off (light)

Ví dụ

The street lamps shed light on the dark alley.

Những ngọn đèn đường chiếu sáng con hẻm tối.

The disco ball shed sparkles across the dance floor.

Quả cầu disco lấp lánh khắp sàn nhảy.

The bonfire shed warmth during the chilly evening.

Ngọn lửa sưởi ấm trong buổi tối se lạnh.

05

Vô tình để (thứ gì đó) rơi ra hoặc tràn ra.

Accidentally allow (something) to fall off or spill.

Ví dụ

She shed tears when she heard the sad news.

Cô đã rơi nước mắt khi nghe tin buồn.

He shed light on the issue during the meeting.

Anh ấy đã làm sáng tỏ vấn đề trong cuộc họp.

They shed some secrets about the project at the conference.

Họ đã tiết lộ một số bí mật về dự án tại hội nghị.

06

Loại bỏ (thứ gì đó không mong muốn, thừa hoặc lỗi thời)

Discard (something undesirable, superfluous, or outdated)

Ví dụ

People often shed old habits to embrace healthier lifestyles.

Mọi người thường từ bỏ những thói quen cũ để có lối sống lành mạnh hơn.

She decided to shed toxic relationships for her mental well-being.

Cô quyết định từ bỏ những mối quan hệ độc hại vì sức khỏe tinh thần của mình.

The community shed negative stereotypes to promote inclusivity.

Cộng đồng xóa bỏ những định kiến tiêu cực để thúc đẩy sự hòa nhập.

Dạng động từ của Shed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shed

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sheds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shedding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] For example, a Vietnamese may fall in love with a Korean pop song or a Japanese may tears while listening to a melancholic piece of music written by an American songwriter [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] These genres tend to provide captivating storylines and fascinating characters, while also light on significant events and social issues [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng

Idiom with Shed

Not shed a tear

nˈɑt ʃˈɛd ə tˈɛɹ

Nước mắt ngược vào trong

Not to show any emotion even when something is very sad.

She remained stoic and did not shed a tear.

Cô ấy vẫn cứng rắn và không rơi nước mắt.

Shed crocodile tears

ʃˈɛd kɹˈɑkədˌaɪl tˈɛɹz

Nước mắt cá sấu

To shed false tears; to pretend that one is weeping.

She shed crocodile tears at the funeral, pretending to cry.

Cô ấy rơi nước mắt cá sấu tại đám tang, giả vờ khóc.

Thành ngữ cùng nghĩa: cry crocodile tears...