Bản dịch của từ Shelf display trong tiếng Việt
Shelf display

Shelf display (Noun)
Một cấu trúc hoặc thiết bị để trình bày hàng hóa hoặc sản phẩm để bán trong môi trường bán lẻ.
A structure or fixture for presenting merchandise or products for sale in a retail environment.
Một phương pháp tổ chức và trình bày các mục trên một kệ để tăng cường khả năng hiển thị và tiếp cận.
A method of organizing and showcasing items on a shelf to enhance visibility and accessibility.
Một loại tiếp thị nhấn mạnh sự sắp xếp các sản phẩm để thu hút sự chú ý của khách hàng.
A type of merchandising that emphasizes the arrangement of products to attract customers' attention.