Bản dịch của từ Shelf display trong tiếng Việt

Shelf display

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shelf display (Noun)

ʃˈɛlf dɨsplˈeɪ
ʃˈɛlf dɨsplˈeɪ
01

Một cấu trúc hoặc thiết bị để trình bày hàng hóa hoặc sản phẩm để bán trong môi trường bán lẻ.

A structure or fixture for presenting merchandise or products for sale in a retail environment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp tổ chức và trình bày các mục trên một kệ để tăng cường khả năng hiển thị và tiếp cận.

A method of organizing and showcasing items on a shelf to enhance visibility and accessibility.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại tiếp thị nhấn mạnh sự sắp xếp các sản phẩm để thu hút sự chú ý của khách hàng.

A type of merchandising that emphasizes the arrangement of products to attract customers' attention.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shelf display cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shelf display

Không có idiom phù hợp