Bản dịch của từ Shelf talker trong tiếng Việt

Shelf talker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shelf talker(Noun)

ʃˈɛlf tˈɔkɚ
ʃˈɛlf tˈɔkɚ
01

Một công cụ quảng cáo được sử dụng bởi các nhà bán lẻ để thu hút sự chú ý đến một sản phẩm hoặc thương hiệu cụ thể.

A promotional tool used by retailers to draw attention to a specific product or brand.

Ví dụ
02

Một thiết bị giao tiếp để truyền đạt thông điệp đến người mua sắm trong môi trường bán lẻ.

A communicating device for conveying messages to shoppers in retail environments.

Ví dụ
03

Một bảng nhỏ đặt trên kệ cung cấp thông tin về sản phẩm.

A small sign placed on a shelf that provides information about a product.

Ví dụ