Bản dịch của từ Shelf talker trong tiếng Việt
Shelf talker
Noun [U/C]

Shelf talker(Noun)
ʃˈɛlf tˈɔkɚ
ʃˈɛlf tˈɔkɚ
Ví dụ
02
Một thiết bị giao tiếp để truyền đạt thông điệp đến người mua sắm trong môi trường bán lẻ.
A communicating device for conveying messages to shoppers in retail environments.
Ví dụ
03
Một bảng nhỏ đặt trên kệ cung cấp thông tin về sản phẩm.
A small sign placed on a shelf that provides information about a product.
Ví dụ
