Bản dịch của từ Shelf talker trong tiếng Việt

Shelf talker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shelf talker (Noun)

ʃˈɛlf tˈɔkɚ
ʃˈɛlf tˈɔkɚ
01

Một bảng nhỏ đặt trên kệ cung cấp thông tin về sản phẩm.

A small sign placed on a shelf that provides information about a product.

Ví dụ

The shelf talker explained the benefits of organic apples clearly.

Biển hiệu trên kệ giải thích rõ lợi ích của táo hữu cơ.

The shelf talker did not mention the price of the product.

Biển hiệu trên kệ không đề cập đến giá của sản phẩm.

Does the shelf talker highlight any discounts for social events?

Biển hiệu trên kệ có nêu rõ bất kỳ giảm giá nào cho sự kiện xã hội không?

02

Một công cụ quảng cáo được sử dụng bởi các nhà bán lẻ để thu hút sự chú ý đến một sản phẩm hoặc thương hiệu cụ thể.

A promotional tool used by retailers to draw attention to a specific product or brand.

Ví dụ

The shelf talker highlighted the benefits of organic food at Whole Foods.

Bảng quảng cáo đã làm nổi bật lợi ích của thực phẩm hữu cơ tại Whole Foods.

The shelf talker did not attract many customers at the grocery store.

Bảng quảng cáo không thu hút được nhiều khách hàng tại cửa hàng tạp hóa.

Did the shelf talker increase sales for the new beverage brand?

Bảng quảng cáo đã tăng doanh số cho thương hiệu đồ uống mới chưa?

03

Một thiết bị giao tiếp để truyền đạt thông điệp đến người mua sắm trong môi trường bán lẻ.

A communicating device for conveying messages to shoppers in retail environments.

Ví dụ

The shelf talker explained the benefits of organic products at Whole Foods.

Bảng thông tin trên kệ giải thích lợi ích của sản phẩm hữu cơ tại Whole Foods.

The shelf talker did not attract many customers during the sale.

Bảng thông tin trên kệ không thu hút nhiều khách hàng trong đợt giảm giá.

Did the shelf talker influence your choice of snacks at Walmart?

Bảng thông tin trên kệ có ảnh hưởng đến sự lựa chọn đồ ăn vặt của bạn tại Walmart không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shelf talker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shelf talker

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.