Bản dịch của từ Shell game trong tiếng Việt
Shell game

Shell game (Noun)
Một trò chơi trong đó ai đó giấu một đồ vật dưới một trong ba chiếc vỏ, chiếc cốc hoặc hộp đựng khác, sau đó di chuyển những chiếc vỏ sò xung quanh một cách nhanh chóng và đồ vật đó phải đoán xem nó nằm bên trong chiếc hộp nào.
A game in which someone hides an object under one of three shells cups or other containers then moves the shells around quickly and the object has to be guessed which container it is under.
The shell game is popular in street performances across New York City.
Trò chơi vỏ sò rất phổ biến trong các buổi biểu diễn đường phố ở New York.
Many people do not trust the shell game at social events anymore.
Nhiều người không còn tin tưởng trò chơi vỏ sò tại các sự kiện xã hội.
Is the shell game a fair way to win money at parties?
Trò chơi vỏ sò có phải là cách công bằng để thắng tiền tại các bữa tiệc không?
Trò chơi "shell game" là một trò chơi gian lận bao gồm việc giấu vật châu báu (thường là một viên bi hay đồng xu) dưới một trong ba cái vỏ (thường là nắp hoặc vỏ) và di chuyển chúng nhanh chóng để người chơi cố gắng đoán vị trí của vật châu báu. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường chỉ đến hình thức trò chơi lừa đảo, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng từ "shell game" trong ngữ cảnh tóc mận hơn. Trong cả hai chuẩn tiếng Anh, cụm từ này mang tính biểu tượng trong việc chỉ trích các thủ thuật lừa bịp hay sự gian dối.
Từ "shell game" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 19 với nghĩa chỉ một trò chơi lừa đảo mà trong đó người chơi cố gắng theo dõi sự di chuyển của một vật (thường là một viên bi) dưới các vỏ sò hoặc đồ vật khác. Cụm từ này được cấu thành từ hai từ: "shell" (vỏ) và "game" (trò chơi). Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ dành cho trò chơi mà còn chỉ những hành động gian lận hay lừa đảo trong nhiều lĩnh vực khác nhau, phản ánh sự liên quan nói trên trong ngữ nghĩa hiện at.
Trò chơi "shell game" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc của IELTS, tuy không phổ biến, nhưng có thể thấy trong các văn bản mô tả chiến lược lừa đảo hoặc trò chơi dân gian. Trong ngữ cảnh thông thường, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những trò lừa bịp tinh vi, đặc biệt trong các tình huống tài chính hoặc chính trị. Việc hiểu rõ ý nghĩa của "shell game" có thể giúp người học nhận diện các phương thức gian lận trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp