Bản dịch của từ Shell game trong tiếng Việt

Shell game

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shell game (Noun)

ʃɛl geɪm
ʃɛl geɪm
01

Một trò chơi trong đó ai đó giấu một đồ vật dưới một trong ba chiếc vỏ, chiếc cốc hoặc hộp đựng khác, sau đó di chuyển những chiếc vỏ sò xung quanh một cách nhanh chóng và đồ vật đó phải đoán xem nó nằm bên trong chiếc hộp nào.

A game in which someone hides an object under one of three shells cups or other containers then moves the shells around quickly and the object has to be guessed which container it is under.

Ví dụ

The shell game is popular in street performances across New York City.

Trò chơi vỏ sò rất phổ biến trong các buổi biểu diễn đường phố ở New York.

Many people do not trust the shell game at social events anymore.

Nhiều người không còn tin tưởng trò chơi vỏ sò tại các sự kiện xã hội.

Is the shell game a fair way to win money at parties?

Trò chơi vỏ sò có phải là cách công bằng để thắng tiền tại các bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shell game/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shell game

Không có idiom phù hợp