Bản dịch của từ Shell out trong tiếng Việt
Shell out

Shell out (Phrase)
Many families shell out money for expensive private schools each year.
Nhiều gia đình chi tiền cho các trường tư đắt đỏ mỗi năm.
They do not want to shell out for overpriced concert tickets.
Họ không muốn chi tiền cho vé concert quá đắt.
Why do people shell out so much for luxury items?
Tại sao mọi người lại chi nhiều tiền cho hàng xa xỉ?
Cụm động từ "shell out" có nghĩa là chi tiền, đặc biệt là một cách miễn cưỡng hoặc không vui vẻ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ việc tiêu tiền cho một cái gì đó mà người ta không có ý định chi nhiều. Trong tiếng Anh British, cụm từ tương đương là "shell out cash", trong khi tiếng Anh American vẫn giữ nguyên cách diễn đạt. Phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai biến thể, tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng cơ bản của nó là giống nhau.
Cụm từ "shell out" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với nghĩa gốc liên quan đến việc tiêu tốn tiền bạc hoặc chi trả. Từ "shell" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "escalle", có nghĩa là lớp vỏ bên ngoài. Việc "shell out" mang ý nghĩa ví như việc bóc lớp vỏ để lấy ra phần bên trong, tương tự như việc tiêu tiền ra khỏi túi. Thuật ngữ này đã trở thành một cách diễn đạt thông dụng, biểu thị hành động chi trả cho một thứ gì đó, thường có tính chất không chính thức.
Cụm từ "shell out" thường được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong cả bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh không chính thức, chủ yếu trong các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc các bài viết về tài chính, khi mô tả việc chi tiêu tiền một cách không tiếc nuối. Các tình huống thường gặp bao gồm việc chi trả cho các sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm mà người tiêu dùng cho là xứng đáng với số tiền bỏ ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp