Bản dịch của từ Shelters trong tiếng Việt
Shelters

Shelters (Noun)
Many shelters provide food and safety to homeless people in winter.
Nhiều nơi trú ẩn cung cấp thực phẩm và an toàn cho người vô gia cư vào mùa đông.
Some shelters do not accept pets, limiting options for families.
Một số nơi trú ẩn không chấp nhận thú cưng, hạn chế lựa chọn cho các gia đình.
Are there shelters available for victims of domestic violence in Chicago?
Có nơi trú ẩn nào cho nạn nhân bạo lực gia đình ở Chicago không?
The city built new shelters for homeless people last winter.
Thành phố đã xây dựng nơi trú ẩn mới cho người vô gia cư mùa đông qua.
Many shelters do not have enough food for the animals.
Nhiều nơi trú ẩn không có đủ thức ăn cho động vật.
Are there enough shelters available for families in need?
Có đủ nơi trú ẩn cho các gia đình cần giúp đỡ không?
Bảo vệ pháp lý khỏi nguy hiểm.
Legal protection from danger.
Many shelters provide legal protection for abused women in our city.
Nhiều nơi trú ẩn cung cấp sự bảo vệ pháp lý cho phụ nữ bị bạo lực ở thành phố chúng tôi.
Shelters do not always offer enough legal protection for all victims.
Các nơi trú ẩn không luôn cung cấp đủ sự bảo vệ pháp lý cho tất cả nạn nhân.
Do shelters in our area provide legal protection for homeless individuals?
Các nơi trú ẩn trong khu vực của chúng ta có cung cấp sự bảo vệ pháp lý cho những người vô gia cư không?
Dạng danh từ của Shelters (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shelter | Shelters |
Shelters (Verb)
The organization shelters homeless families during the winter months.
Tổ chức này bảo vệ các gia đình vô gia cư trong mùa đông.
They do not shelter people from the storm effectively.
Họ không bảo vệ mọi người khỏi cơn bão một cách hiệu quả.
Does the city shelter refugees in emergency situations?
Thành phố có bảo vệ người tị nạn trong tình huống khẩn cấp không?
The community shelters homeless families during harsh winter months.
Cộng đồng cung cấp chỗ ở cho các gia đình vô gia cư trong mùa đông.
They do not shelter animals in their local park.
Họ không cung cấp chỗ ở cho động vật trong công viên địa phương.
Do these organizations shelter people in need?
Các tổ chức này có cung cấp chỗ ở cho những người cần không?
Shelters (Noun Uncountable)
Trạng thái được che chở hoặc bảo vệ.
The state of being sheltered or protected.
Many shelters provide food and safety for homeless individuals in Seattle.
Nhiều nơi trú ẩn cung cấp thực phẩm và an toàn cho người vô gia cư ở Seattle.
Not all shelters can accommodate large families during winter emergencies.
Không phải tất cả các nơi trú ẩn đều có thể chứa gia đình lớn trong các tình huống khẩn cấp mùa đông.
Do shelters in New York offer mental health services for residents?
Các nơi trú ẩn ở New York có cung cấp dịch vụ sức khỏe tâm thần cho cư dân không?
Họ từ
Từ "shelters" trong tiếng Anh chỉ các cấu trúc hoặc địa điểm cung cấp nơi trú ẩn hoặc bảo vệ khỏi thời tiết, nguy hiểm hoặc khó khăn. Trong ngữ cảnh xã hội, "shelters" thường ám chỉ các cơ sở hỗ trợ người vô gia cư hoặc những người cần sự bảo trợ tạm thời. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể dao động tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và xã hội tại mỗi khu vực.
Từ "shelters" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "scele", có nghĩa là "che chở" hoặc "bảo vệ". Cụm từ này xuất phát từ tiếng Latin "sheltera", có nghĩa là "nơi trú", kết hợp với yếu tố “-ers,” biểu thị sự vật. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh vai trò của những nơi trú ẩn trong việc cung cấp sự an toàn, bảo vệ cho con người và động vật khỏi các yếu tố môi trường, hiểm nguy.
Từ "shelters" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về các vấn đề xã hội như vô gia cư và bảo vệ môi trường. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận hoặc chủ đề liên quan đến các dịch vụ xã hội và phát triển cộng đồng. "Shelters" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả nơi trú ẩn cho người dễ bị tổn thương, như người vô gia cư hoặc động vật hoang dã.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



