Bản dịch của từ Shen trong tiếng Việt
Shen

Shen (Noun)
Her shen was deeply connected to her cultural heritage.
Shen của cô ấy được kết nối sâu với di sản văn hóa của mình.
The concept of shen plays a significant role in Chinese society.
Khái niệm về shen đóng một vai trò quan trọng trong xã hội Trung Quốc.
Many traditional Chinese rituals involve honoring the shen of ancestors.
Nhiều nghi lễ truyền thống Trung Quốc liên quan đến việc tôn vinh shen của tổ tiên.
"Shen" là một từ trong triết học Trung Quốc, có nghĩa là "tinh thần" hoặc "hồn" và thường được liên kết với khái niệm về tâm linh và trạng thái tâm lý. Trong y học cổ truyền, "shen" được coi là một trong ba yếu tố chính của con người bên cạnh "jing" (tinh) và "qi" (khí). Từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt do ngữ điệu và âm sắc của người nói. "Shen" cũng có thể được dùng trong bối cảnh tôn giáo hoặc văn hóa, như trong "Shenism", thể hiện sự thịnh hành của tín ngưỡng tổ tiên tại Trung Quốc.
Từ "shen" có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, có nghĩa là "thần" hoặc "linh hồn". Tuy nhiên, trong bối cảnh ngôn ngữ phương Tây, thuật ngữ này thường liên quan đến các khái niệm tâm linh hoặc triết lý. Lịch sử sử dụng từ "shen" trong các văn bản tôn giáo và triết học phản ánh sự liên kết giữa nhân loại và sự cao cả, điều này hiện vẫn được vận dụng trong các nghiên cứu về văn hóa và tâm linh hiện đại.
Từ "shen" không phải là một từ phổ biến trong bối cảnh IELTS, và không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi này, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể được liên kết với ngữ cảnh văn hóa Trung Quốc, thường liên quan đến triết lý hoặc tôn giáo. Thường thấy trong các bài thuyết trình về văn hóa Đông Á, "shen" có thể mô tả các khái niệm như linh hồn hoặc thần thánh, dẫn đến việc sử dụng rộng rãi trong các bài nghiên cứu về tôn giáo và triết học phương Đông.