Bản dịch của từ Sheraton trong tiếng Việt

Sheraton

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sheraton (Noun)

ʃˈɛɹətn
ʃˈɛɹətn
01

Một loại đồ nội thất có thiết kế đường thẳng và thường bao gồm gỗ hồng sắc hoặc các loại gỗ quý khác.

A type of furniture characterized by a straight-line design and often includes mahogany or other fine woods.

Ví dụ

The Sheraton style furniture is popular in modern social gatherings.

Nội thất kiểu Sheraton rất phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội hiện đại.

Many people do not prefer Sheraton furniture for their homes.

Nhiều người không thích nội thất kiểu Sheraton cho ngôi nhà của họ.

Is Sheraton furniture suitable for a formal social event?

Nội thất kiểu Sheraton có phù hợp cho một sự kiện xã hội trang trọng không?

02

Một thương hiệu khách sạn thuộc chuỗi khách sạn marriott international.

A brand of hotels that are part of the marriott international hotel chain.

Ví dụ

The Sheraton Hotel hosted a social event for local charities last week.

Khách sạn Sheraton đã tổ chức một sự kiện xã hội cho các tổ chức từ thiện địa phương tuần trước.

Many people did not attend the Sheraton's social gathering this year.

Nhiều người đã không tham gia buổi gặp gỡ xã hội của Sheraton năm nay.

Is the Sheraton Hotel known for its social events in our city?

Khách sạn Sheraton có nổi tiếng với các sự kiện xã hội ở thành phố chúng ta không?

03

Một phong cách đồ nội thất mỹ từ cuối thế kỷ 18, thường có các yếu tố trang trí.

A style of american furniture from the late 18th century, often featuring decorative elements.

Ví dụ

The Sheraton style is popular in many American homes today.

Kiểu Sheraton rất phổ biến trong nhiều ngôi nhà ở Mỹ ngày nay.

Sheraton furniture does not suit modern minimalist designs.

Nội thất Sheraton không phù hợp với thiết kế tối giản hiện đại.

Is the Sheraton style still relevant in contemporary social settings?

Liệu kiểu Sheraton vẫn còn phù hợp trong các bối cảnh xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sheraton/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sheraton

Không có idiom phù hợp