Bản dịch của từ Shh trong tiếng Việt

Shh

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shh (Interjection)

ʃ
ʃ
01

Thường kêu gọi sự im lặng.

Used to call for silence.

Ví dụ

Shh! The library is a quiet place for studying.

Im lặng! Thư viện là nơi yên tĩnh để học.

Shh! The baby is sleeping, don't wake him.

Im lặng! Em bé đang ngủ, đừng đánh thức anh ấy.

Shh! The meeting is starting, please be quiet.

Im lặng! Cuộc họp đang bắt đầu, xin hãy yên lặng.