Bản dịch của từ Shh trong tiếng Việt

Shh

Interjection

Shh (Interjection)

ʃ
ʃ
01

Thường kêu gọi sự im lặng.

Used to call for silence.

Ví dụ

Shh! The library is a quiet place for studying.

Im lặng! Thư viện là nơi yên tĩnh để học.

Shh! The baby is sleeping, don't wake him.

Im lặng! Em bé đang ngủ, đừng đánh thức anh ấy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shh

Không có idiom phù hợp