Bản dịch của từ Shia trong tiếng Việt
Shia
Noun [U/C]

Shia(Noun)
ʃˈiə
ˈʃiə
Ví dụ
02
Cộng đồng Shi'a nói chung, đặc biệt là liên quan đến các thực thể lịch sử và chính trị.
The Shia community as a whole especially in relation to historical and political entities
Ví dụ
