Bản dịch của từ Shia trong tiếng Việt

Shia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shia(Noun)

ʃˈiə
ˈʃiə
01

Một nhánh của đạo Hồi cho rằng nhà tiên tri Muhammad đã chỉ định Ali là người kế vị của mình.

A branch of Islam that holds that the Islamic prophet Muhammad designated Ali as his successor

Ví dụ
02

Cộng đồng Shi'a nói chung, đặc biệt là liên quan đến các thực thể lịch sử và chính trị.

The Shia community as a whole especially in relation to historical and political entities

Ví dụ
03

Một thành viên của nhánh Hồi giáo Shia

A member of the Shia branch of Islam

Ví dụ