Bản dịch của từ Shielded trong tiếng Việt
Shielded

Shielded (Adjective)
The community shielded its members from harmful online behavior.
Cộng đồng bảo vệ các thành viên khỏi hành vi trực tuyến có hại.
They were not shielded from the effects of social media pressure.
Họ không được bảo vệ khỏi tác động của áp lực mạng xã hội.
How can we ensure youth are shielded from negative influences?
Làm thế nào chúng ta có thể đảm bảo rằng thanh thiếu niên được bảo vệ khỏi ảnh hưởng tiêu cực?
Shielded (Verb)
The community shielded local businesses during the pandemic with financial support.
Cộng đồng đã bảo vệ các doanh nghiệp địa phương trong đại dịch bằng hỗ trợ tài chính.
They did not shield their children from the harsh realities of life.
Họ đã không bảo vệ con cái khỏi những thực tế khắc nghiệt của cuộc sống.
Did the government shield vulnerable groups during the recent economic crisis?
Chính phủ đã bảo vệ các nhóm dễ bị tổn thương trong cuộc khủng hoảng kinh tế gần đây chưa?
Họ từ
Từ "shielded" là một tính từ, mang nghĩa được bảo vệ hoặc được che chở khỏi sự tấn công, tác động hoặc rủi ro. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương đối giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "shielded" có thể chỉ tới việc bảo vệ trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin (bảo vệ dữ liệu) hay sức khỏe (bảo vệ khỏi virus).
Từ "shielded" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shield", có nguồn gốc từ tiếng Old English "scield", nghĩa là "bảo vệ" hay "che chắn". Latin gốc của từ này là "scutum", có nghĩa là "lá chắn". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động bảo vệ hoặc che chở khỏi những tác động tiêu cực. Ngày nay, "shielded" thường chỉ trạng thái được bảo vệ khỏi nguy hiểm, rủi ro hoặc tác động ngoại lai, thể hiện rõ ràng mối liên hệ giữa hình thức từ nguyên và nghĩa hiện tại.
Từ "shielded" thường hiếm khi xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, mặc dù có thể xuất hiện nhiều hơn trong Reading và Listening dưới dạng các văn bản khoa học hoặc thảo luận về an ninh. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến bảo vệ, như trong lĩnh vực công nghệ thông tin, y tế, hoặc quân sự, khi mô tả sự bảo vệ hoặc che chắn khỏi tác động bên ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
