Bản dịch của từ Shielded trong tiếng Việt

Shielded

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shielded (Adjective)

ˈʃil.dɪd
ˈʃil.dɪd
01

Được bảo vệ hoặc bảo vệ bởi một tấm khiên hoặc thứ gì đó hoạt động giống như một tấm khiên.

Protected or defended by a shield or something that acts like a shield.

Ví dụ

The community shielded its members from harmful online behavior.

Cộng đồng bảo vệ các thành viên khỏi hành vi trực tuyến có hại.

They were not shielded from the effects of social media pressure.

Họ không được bảo vệ khỏi tác động của áp lực mạng xã hội.

How can we ensure youth are shielded from negative influences?

Làm thế nào chúng ta có thể đảm bảo rằng thanh thiếu niên được bảo vệ khỏi ảnh hưởng tiêu cực?

Shielded (Verb)

ʃˈildɪd
ʃˈildɪd
01

Thì quá khứ của lá chắn.

Past tense of shield.

Ví dụ

The community shielded local businesses during the pandemic with financial support.

Cộng đồng đã bảo vệ các doanh nghiệp địa phương trong đại dịch bằng hỗ trợ tài chính.

They did not shield their children from the harsh realities of life.

Họ đã không bảo vệ con cái khỏi những thực tế khắc nghiệt của cuộc sống.

Did the government shield vulnerable groups during the recent economic crisis?

Chính phủ đã bảo vệ các nhóm dễ bị tổn thương trong cuộc khủng hoảng kinh tế gần đây chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shielded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
[...] In addition, forestalling mistakes is to children from failures and negative emotions [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021

Idiom with Shielded

Không có idiom phù hợp