Bản dịch của từ Shim trong tiếng Việt

Shim

Noun [U/C]Verb

Shim (Noun)

ʃɪm
ʃˈɪm
01

Vòng đệm hoặc dải vật liệu mỏng dùng để căn chỉnh các bộ phận, làm cho chúng vừa khít hoặc giảm mài mòn.

A washer or thin strip of material used to align parts, make them fit, or reduce wear.

Ví dụ

The shim was inserted to align the machine parts properly.

Shim được chèn vào để sắp xếp các bộ phận máy một cách chính xác.

The mechanic used a shim to reduce wear on the engine.

Thợ cơ khí đã sử dụng một cái shim để giảm sự mòn trên động cơ.

Shim (Verb)

ʃɪm
ʃˈɪm
01

Nêm (thứ gì đó) hoặc lấp đầy (khoảng trống) bằng miếng chêm.

Wedge (something) or fill up (a space) with a shim.

Ví dụ

She shimmed the door to make it close properly.

Cô ấy nêm cửa để nó đóng chặt.

They shim the relationships between different social groups.

Họ nêm mối quan hệ giữa các nhóm xã hội khác nhau.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shim

Không có idiom phù hợp