Bản dịch của từ Shim trong tiếng Việt
Shim
Noun [U/C]Verb
Shim (Noun)
ʃɪm
ʃˈɪm
Ví dụ
The shim was inserted to align the machine parts properly.
Shim được chèn vào để sắp xếp các bộ phận máy một cách chính xác.
The mechanic used a shim to reduce wear on the engine.
Thợ cơ khí đã sử dụng một cái shim để giảm sự mòn trên động cơ.
Shim (Verb)
ʃɪm
ʃˈɪm
Ví dụ
She shimmed the door to make it close properly.
Cô ấy nêm cửa để nó đóng chặt.
They shim the relationships between different social groups.
Họ nêm mối quan hệ giữa các nhóm xã hội khác nhau.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Shim
Không có idiom phù hợp