Bản dịch của từ Shim trong tiếng Việt
Shim

Shim (Noun)
The shim was inserted to align the machine parts properly.
Shim được chèn vào để sắp xếp các bộ phận máy một cách chính xác.
The mechanic used a shim to reduce wear on the engine.
Thợ cơ khí đã sử dụng một cái shim để giảm sự mòn trên động cơ.
She added a shim to make the door fit snugly.
Cô ấy đã thêm một cái shim để cửa khít với nhau.
Shim (Verb)
She shimmed the door to make it close properly.
Cô ấy nêm cửa để nó đóng chặt.
They shim the relationships between different social groups.
Họ nêm mối quan hệ giữa các nhóm xã hội khác nhau.
He shims the conversation with light-hearted jokes.
Anh ấy nêm cuộc trò chuyện bằng những câu chuyện hài hước.
Họ từ
Từ "shim" trong tiếng Anh chỉ đến một mảnh vật liệu mỏng, thường là gỗ, kim loại hoặc nhựa, được sử dụng để lấp các khe hở, tăng cường độ ổn định hay điều chỉnh chính xác vị trí của các đối tượng khác nhau. Trong ngữ cảnh công nghiệp, từ này thường được sử dụng trong lắp ráp máy móc. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay ý nghĩa, nhưng cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do khác biệt vùng miền.
Từ "shim" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scissio", mang nghĩa là "cắt". Theo nghĩa ban đầu, "shim" chỉ những miếng vật liệu mỏng được dùng để điều chỉnh chiều cao hoặc khoảng cách giữa các đối tượng. Qua thời gian, từ này đã được phổ biến trong các ngành xây dựng và gia công, giữ nguyên chức năng điều chỉnh nhưng mở rộng vào nhiều lĩnh vực như cơ khí, điện và nội thất, phản ánh tính linh hoạt và ứng dụng thực tiễn của nó.
Từ "shim" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được đề cập trong các bối cảnh kỹ thuật hoặc xây dựng. Trong phần Đọc, "shim" có thể xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc kỹ thuật liên quan đến việc điều chỉnh thiết bị. Trong phần Viết và Nói, từ này được sử dụng khi thảo luận về cấu trúc và sự chính xác. Từ này có thể thấy trong các tài liệu kỹ thuật, hướng dẫn từ vựng trong xây dựng và sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp