Bản dịch của từ Shimmied trong tiếng Việt
Shimmied

Shimmied (Verb)
She shimmied across the dance floor at the party last night.
Cô ấy đã lắc hông trên sàn nhảy tại bữa tiệc tối qua.
He did not shimmied during the dance competition last weekend.
Anh ấy đã không lắc hông trong cuộc thi khiêu vũ cuối tuần trước.
Did they shimmied together at the social event yesterday?
Họ có lắc hông cùng nhau tại sự kiện xã hội hôm qua không?
Họ từ
"Shimmied" là động từ quá khứ của "shimmy", có nghĩa là di chuyển nhẹ nhàng và uyển chuyển, thường là theo kiểu lắc lư, thường thấy trong nhảy múa. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với "shimmy" thường được phát âm mạnh hơn ở Mỹ. Trong ngữ cảnh văn viết, "shimmied" thường gợi lên hình ảnh năng động và vui tươi, thường liên quan đến các hoạt động nghệ thuật và giải trí.
Từ "shimmied" có nguồn gốc từ động từ "shimmy", có thể bắt nguồn từ từ "shimmie" trong tiếng Mỹ vào đầu thế kỷ 20, có liên quan đến các điệu nhảy lắc lư. Từ này có thể được cho là có gốc từ ngôn ngữ gốc Phi, biểu đạt sự chuyển động nhẹ nhàng và uốn éo của cơ thể. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh một phần của văn hóa nhảy múa, nơi "shimmied" giờ đây được sử dụng để chỉ các hành động lắc lư, nhất là trong bối cảnh khiêu vũ.
Từ "shimmied" là dạng quá khứ của động từ "shimmy", có nghĩa là di chuyển một cách lắc lư hoặc uốn éo. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến và thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra chính thức. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa nghệ thuật, khi miêu tả chuyển động trong các điệu nhảy hoặc biểu diễn. Nó cũng có thể xuất hiện trong văn viết nghệ thuật hoặc mô tả rõ nét các hoạt động thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp