Bản dịch của từ Ships trong tiếng Việt
Ships

Ships (Noun)
Số nhiều của tàu.
Plural of ship.
Many ships docked at the San Francisco harbor last summer.
Nhiều tàu đã cập cảng San Francisco vào mùa hè năm ngoái.
Few ships were seen during the economic downturn in 2020.
Rất ít tàu được nhìn thấy trong thời kỳ suy thoái kinh tế năm 2020.
How many ships are registered in the United States?
Có bao nhiêu tàu được đăng ký ở Hoa Kỳ?
Dạng danh từ của Ships (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ship | Ships |
Họ từ
Từ "ships" là dạng số nhiều của danh từ "ship", chỉ các phương tiện vận tải trên biển. Trong ngữ cảnh hải hành, "ships" thường được phân loại thành nhiều loại như tàu chở hàng, tàu du lịch hoặc tàu đánh cá. Từ này không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, "ships" cũng có thể ngụ ý về tàu chiến hoặc tàu hải quân.
Từ "ships" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scipe", có liên quan đến tiếng Đức cổ "skif" và tiếng Hạ Đức "schip". Từ này bắt nguồn từ gốc Latinh "naves" (tàu thuyền) và đã trải qua sự biến đổi ngữ nghĩa trong suốt lịch sử. Ban đầu, "ships" chỉ đơn thuần ám chỉ các phương tiện giao thông trên nước, nhưng hiện nay nó còn chỉ đến các loại tàu thuyền khác nhau với vai trò vận tải và thương mại toàn cầu. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển của ngành hàng hải và kinh tế thương mại trong xã hội hiện đại.
Từ "ships" thường xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Đọc, khi mô tả giao thông vận tải hoặc thương mại hàng hải. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về du lịch, kinh tế hoặc môi trường biển. Ngoài ra, "ships" cũng thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, lịch sử hàng hải và văn hóa liên quan đến biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



